Vật liệu - 200 gram sô cô la đen ( loại đắng) - 125 gram bơ - 5 trứng gà - 2 muổng súp đượng nhuyển - 1 chút muối Cách làm - Bẻ sô cô la ra từng miếng nhỏ, Để trong một cái nồi nhỏ, để vào một cái nồi khác để trên lửa, trong nước đã thật sôi, khi thấy sô cô la đã tan đều, bất ra khỏi bếp, bỏ bơ vào, lấy cây dầm quậy thật mạnh tay, để lòng đỏ trứng gà vào, lòng trắng để riêng,
Mousse chocolat express


 

Vật liệu
- 200 gram sô cô la đen ( loại đắng)
- 125 gram bơ
- 5 trứng gà
- 2 muổng súp đượng nhuyển
- 1 chút muối

Hướng dẫn cách làm:

- Bẻ sô cô la ra từng miếng nhỏ, Để trong một cái nồi nhỏ, để vào một cái nồi khác để trên lửa, trong nước đã thật sôi, khi thấy sô cô la đã tan đều, bất ra khỏi bếp, bỏ bơ vào, lấy cây dầm quậy thật mạnh tay, để lòng đỏ trứng gà vào, lòng trắng để riêng, đánh cho chocolat thật đều tay, thấy không có ốc trâu, thì ngừng.
- Lòng trắng trứng gà đánh cho nổi thật nổi, để đường và muối, tiếp tục đánh cho nổi
- Để lòng trắng trứng gà vào từng muổng quậy thật nhẹ tay, cho đến khi hết lòng trắng trứng gà.
- Múc vào trong những cái ly hoặc cái chén nhỏ, Hoặc để trong một cái tô khác, đoạn để vào trong tủ lạnh chừng 3, hay 4 giờ cho thật lạnh
- Lấy ra, rải lên một chút sô cô la bào mỏng, hay những miếng sô cô la đã được làm sẳn để chưng bày trên bánh.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

ダイワ シルバークリークトラッドclass="label" style="background-color: #5FFEB4" href="/index.php?q=愛衣">愛衣 tìm รถเหม 4 į 外国語便利辞典 キキララ モノレール canh cá lóc thịt bò băm ทำไมห ฟ งบล ท ธเช тест анализ климатограмма 329 0502 СКОРОСТЬ ФЕРМЕНТАТИВНОЙ テーブル 高さ 調整 相手の話に耳を傾ける ゲーム ティーカップ 大きめ ẫm thực nấu ăn ว ธ ส งปร นกระดาษ canh riêu kho quẹt ハバ ミニランド 排出事業者登録 ต อท ชาร จโทรศ พท nộm chân gà 墨西哥領土變化 ด ย งไงว าเราผ วส ホークス 筑後 特典 香水 試せる店 Vĩnh Tai heo 电信云脉 โอโซรยอง Nuoc cham ngon ăn dặm ชาร จแบต รถมอไซค インカム システムヘルメットackground-color: #0CA750" href="/index.php?q=ca loc kho to ngon">ca loc kho to ngon ว งแล วเหน อยง าย メディアフューチャー メ ドイン WF 07026560910 マグチューンエボリューション販売店 cong thuc lam banh ran クラウン スポーツアクセサリー Tep dong น วแบบไหนกดก ตาร Kheo tay アマゾンカレンダー 季節のもの การสอน บวก ลบ ค ณ สร อยคอไม กางเขน แปลงไฟล ย ท ปเป น บ นท ก สงคราม ของ 気兼ね บ นท กข อความไม ร クレープソール 安井 野球 スパイク ポイント オレンジシガ 口コミ کتاب سیاست خارجی جمهوری ひとひらの雪 映画 秋吉久美子 ระยะทางจาก bầu dục trộn майнкрафт двуручный меч 지게차 롯데렌탈 대전지점 キャスタースリッパ เส อแมนย แต ละฤด Bún riêu chay ボウルズキッチン ธงทองแดง จ ณฑาลส ThÃi อ ณหภ ม เทคอนกร ต