Ly cocktail màu nõn chuối nuột nà sẽ rực rỡ và nóng bỏng như những ánh đèn về đêm.
Zen Frozen

Thành phần

  • 30 ml trà xanh
  • 30 ml rượu Midori
  • 30 ml rượu Cointreau
  • 20 ml nước cốt chanh

Hướng dẫn

  • 1. Cho tất cả mọi nguyên liệu vào bình lắc, lắc đều, sau đó trút ra ly.
  • 2. Đặt vào ngăn đá khoảng 10-15 phút cho hỗn hợp vừa kết đông thì lấy ra
  • 3. Trang trí với một lát chanh và một lát khế tươi. Dùng ngay.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

美國達拉斯時間 canh cá chép 周受资情人 재단법인 환동해산업연구원 電動アシスト自転車 小型 ボルトの外径 com tam thom ngon cach lam hat sen hap 顔合わせで親はお金を包むのですか 俄国皇太子遇刺 盖 読み方 シンハラ語 ThÃnh 四ツ谷 丸ノ内線 南北線 乗り換え simフリー スマホ アマゾンぷらいむ ルースイソンブラ ジュニア ซ อมเคร องซ กผ าอ 日ノ出町 図書館 コンセントあるか goi vit こんな素朴な子の生々しいえっち 瓊玖 武器 全盛期 ティアラメンツ ライゼオル ech kho to 사즉생 생즉사 nam kho 近江焼肉ホルモン すだく 草津駅前店 앵그리 디턴 위대한 탈출 インナーシャツ 長袖 メッシュ 現世利益和讃 スクイージー コーナン 車 塗装 重ね塗り マスキングテープ หล กการ ทำงาน แอร 見出し パワーポイント センス良い アイドリング禁止 看板 ブラッドダイヤモンド ハイエース 外気温センサー ステップ món dim sum ขอคำสำหร บเล แบบโอ งม みどり市 かき氷 可愛い地名 日本 ドイチェ ETFバランス ファンド パワポ 用紙を切り分ける 万向球滚珠轴承 犬用 消毒液 傷 まぐろ シーチキン オイル不使用 Cá lóc kho ユーべるブラッド 記憶課題 プリント 粒度が大きい các món gà Cánh gà sốt chanh đậm đà M Từ Rau củ ヤクルトスワローズ 広報 三輪 bắp cải gói tôm thịt 藤山直樹 税金 바람북 cá bớp xào nấm rơm ba rọi kho xí muội cach lam lẩu vịt tôm chiên trứng gà nấu bò kho 先生 俺にかまわずイッてください アーノルドヒッチ อาการแมวช ก muc xao rau cu cá ba sa kho tàu cach lam macaroon dua アブソルート ユニヴァース 生命の gà xiên chiên áp chảo 火金姑 cá ba sa nấu canh chua cháo thịt rau chân vịt カードケース オリジンル thịt nướng riềng mẻ giả cầy kem flan あの花が咲く丘で君とまた出会えたら Cá sốt cà 八方尾根 トレッキング 初心者 lam tom rang me Cach lam muc kho xao dua перекуп калькулятор ニ長調とは salad kiểu hy lạp cocktail cocktail rainbow sirup cầu vồng 言葉の花束困難を乗り切るための自分 nộm gà bánh phồng cach pha tra que gung ngam mứt dứa khoanh 逆轉正義 小說 nộm lươn hoa chuối いつでもカエドキプログラム 継続 ใบร บรองพฤต กรรมน 原智恵子 鳩サブレー 店舗 น ำม นเคร 七赤金星の日にやってはいけない事は ทำไมทหารเอาอกต เรดาร หนองแขม 挡块 バシロ tôm chiên tỏi 斗破蒼穹桌布 HÃp マグロラボ 船橋 ペダル ふた付き ゴミ箱 ステンレス cà kho cay 電子レンジ 油不要 揚げ物 suon 穴あけパンチ スリム ง ข 豇豆 ธนาคารกส กรไทย mật それでも人生にイエスと言うために 影集 八味地黄丸 血圧 こぐま上野保育園 正しい 英語 аё а ҖаёҡаёӯаёЈ ヒーリングスパアカデミー癒し工房 석시닉애씨드 ハイエースパーツカスタム ターフ cá ba sa om mẻ 厚生労働省 障害手帳 違憲 仕事 育児 難しい