Vị chua dìu dịu của sữa lên men càng trở nên quyến rũ khi kết hợp với các loại trái cây hay bạc hà, nha đam… Thêm một chút lạnh, một chút màu trắng đáng yêu để miền nhiệt đới ngập tràn không khí Giáng sinh.
Yaourt trái cây

Thành phần

  • 1 yaourt
  • 4 trái dâu tây
  • 2 múi mít
  • 1/4 trái táo
  • 1 miếng thơm
  • 1 miếng chanh
  • 2 thìa cà phê sữa đặc
  • Đá bào

Hướng dẫn

  • 1. rửa thật sạch dâu. Dùng 2 trái dâu và mít, táo, thơm cắt hạt lựu, cho vào ly.
  • 2. Trút yaourt lên trên trái cây. Rưới sữa đặc lên và vắt chanh vào.
  • 3. Thêm đá bào lên trên cùng.
  • 4. 2 trái dâu còn lại cắt lát mỏng, đặt xung quanh miệng ly để trang trí.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

浦和区役所ホームページ ค าลงท ายจดหมาย mac 充电器 lan mon an tu thit ga ротационная печь ฟ สเค ก ドリームメーカー カーナビ 石原裕次郎映画 姉妹 违反会计法规定 但具有 野球できる場所 無料 聚散也有天注定 bánh truyền thống nhật bản すみっコぐらし Ga xao bong cai 家計簿管理どうしている カード引落 韓国風キュートサンダル ä¹ çƒ é å muc ong nhoi thit 外水抜栓 canh suon nau dau ngon chuot 上豪視聽有限公司 ga kfc ビキニブリーフメンズ Cách ngâm ประกวดร องเพลง chiên bánh cay t Kiến ร านซ อมแผงวงจรอ mực xào rau muống คนส งผ 確定申告 住所 1月1日とは違う まぐろ シーチキン オイル不使用 ハワイ移住 安い公的住宅 ヒョリの民宿 絶対に実行してはいけないコマンド 採納AI nem rán ăn chay Snack món ăn miền trung 城野自動車学校 小倉自動車学校 同じ nau che 諏訪湖荘 thịt bò bọc phô mai 顽皮鬼阿超 tu lam chao mong gio 美原咲子 無修正動画 лесное bày đồ ăn 포켓몬 진흙뿌리기 amazonダイワ 稲村悦男ガ リーメント本日開店コンビニ 인터그레인 콘플레이크 chè bí rợ おしろい おすすめ 軽量 八綱浦海浜公園 読み方 Tri kho nấm エンド オブ ステイツ suon nau dau 天下無敵に萌える日本語フォント集 폭룡베일 퀘스트 アイアン物干し Паук пасьянс 絶対数 テレ朝ドラマ 春 que chả lá xương sông 不锈钢保温桶 thế giới 立替精算 勘定科目 ぺー 304 火傷の患者さんとその家族との2カ月間 ポスター印刷 mбє cach nau chao lươn ngon 生活サポートひまわり 訪問介護 ทด 3 ánh gà chiên giòn sốt mắm tỏi ớt cháo bò mut mo thom ngon 花树冠 アソビストアプレミアム会員 làm bánh đa cua 得不到的主 f5 Mut salad khoai Thit xao ถ ายคล ปในตต 숨겨진 도전과제 食品科学期刊格式 为什么中国不能上外网 두산퓨얼셀 교대근무 曖昧模糊 mon ngon tu rau chum ngay ruốc gà thịt đông 神に逢うては神を斬り ทบ 1 巡視船さろま coc 魔物獵人1攻略下載 ゼルク 嫌い 军事参议官白川义 bánh cookies vani xuân đùi gà tẩm bột xá xíu mát lành sức tiết kiệm chi tiêu 徳川家茂年表 线性轴钳制器 ทำไมย ว ชอบ อ ปาย giáng sinh โปรแกรมนน บเวลา 会議用マイクスピーカー