Ly yaourt sữa dâu bắt mắt với sắc đỏ quyến rũ của những quả dâu tây chín mọng cùng sự sánh đặc của sữa chắc chắn sẽ là thức uống hấp dẫn với bất kì ai.
Yaourt sữa dâu

Thành phần

  • 1 yaourt
  • 50 ml sữa tươi không đường
  • 30 ml si rô dâu
  • 1 miếng chanh
  • Đá viên
  • Dâu tươi
  • Lá bạc hà

Hướng dẫn

  • 1. Cho yaourt, sữa tươi, siro dâu vào bình lắc, dùng thìa khuấy đều rồi vắt chanh vào.
  • 2. Thêm đá vào bình lắc, lắc mạnh và đều tay rồi rót ra ly.
  • 3. Tỉa 1 trái dâu tươi, trang trí chung với ống hút cho đẹp mắt.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

มายแมพมารยาทการฟ ดอกเบ ยบ าน ไม อ ดพ นส อ em dep Lẩu cá bớp биологис вархаммер Cá sốt xì dầu ngon 라이엇 게임즈 계정 이메일 안올 때 đá 札幌地下鉄 月寒中央 正版资料大全计算机软件及辅助设备 ổi dầm bánh trôi vị lá nếp カーカバー bmw 1シリーズ công トラスコ ほうきホルダー موبيزل سامسونج mì sốt mè CLASSIC 水筒 Ngo ทะเบ ยนสมรส men chua พนน สนป 明石市 地域包括支援センター 一覧 งานเหล 検尿 蛋白 ブロッコリー スプラウト hải sản tươi 潮見坂 牛のウンコ chà m㜠công thức làm chè khúc bạch cach nau banh da cua Mứt đau コーラス 冬の星座 ドーナツ 英語 スペル 赛肤润 水浒全传九轩原创连环画 ca phao muoi 降壓超頻 沒反應 cách nấu bún hến Bún hến bình dị đất sét справка об использовании 트럼프 관련주 대박남 làm cocktail mojito 安祿山之死 canh tôm cà chua ジープラングラーマフラーカッター ひなたぼっこ富山 北京平谷五中 高中部 实验班 三次元測定機 本 鮭フレーク 大豆たんぱく まずい 日本的米價 スタイリンググリース 槙原 bì áp chảo CANH GÃƒÆ bo chở 集音器 ノイズキャンセリング マジ軽ナット 丁有康 bánh bột mì nhuộm màu cơm nắm 永遠のひとつ 田村ゆかり Ca Chien 家元寫眞集 ẩm อ านภาษาในร ป 白大褂 实验室 vẽ กรองอากาศแอร đám 旭川英語クラブ ชวนคนแปลกหน าไปเท 多口継手 読み方 конпи декларации xí muội ラン שינויים אוסטאוארטרוטיים עם Món Chiên Đan gluten búp đo rau câu 国際法務 事務系職種 人材 các món ngon từ thịt heo nấu bún gạo sua bap non ビーキーパー 映画 เต มน ำในถ ง ประเภทของส น ำ âm thuc โปรแกรมเคล ยร ซ 東医療センター 福岡 yogurt trà xanh ตร งแนวสองด าน 日蓮宗 お会式 lam trung nuong pho mai Cuối tuần đãi cả nhà ghẹ sốt hành 嘱託社員 契約満了 退職願 การเปล ยนส รถต 西洋イワナンテン フロマージュ 일본 화류계 อาคารจ ฬาว ชช 1 大荒囚天指 セブ島 長距離バス lam giam tao 家庭用カラオケ 曲内蔵 חלות שישי การเพ มช อในโฉนดท ةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةة 色つきポリカーボネート板 สถาบ น โรค ผ วหน ง 結納の仕方 red velvet 카카오 스크린 광교 Bách ตารางเข ากะ 低端