: chuẩn bị sẵn - Xương đầu cánh : chặt nhỏ, ngâm nước lạnh pha chút muối rửa thật sạch để ráo, 2 lít nước lạnh nấu sôi cho gà + cho xương vào, hầm lửa liêu riu vớt bọt, muối + đường + bột ngọt + hành tây ½ (một phần hai) củ bào mỏng. Xương mềm lọc lại nước lèo cho trong. - Thịt nạc cua rỉa nhỏ. - Ức gà rửa thật sạch cho vào nước lèo, thịt chín xé sợi nhuyễn. - Hành tây : ½ (một phần hai) củ bào mỏng, ½ (một phần hai) xắt hột lựu. -
Xúp Cua

Xúp cua

Đây là món hải sản hấp dẫn dùng để khai vị cho các bữa tiệc. Bát xúp này sẽ đem lại sự sang trọng cho bữa tiệc của bạn.
Nguyên liệu gồm có:
- 300 g xương đầu cánh gà.
- 200 gram thịt nạc cua
- 1 ức gà 300 g
- 1 củ hành tây trắng
- 200 g bột năng, ngò
- 12 trứng cút
– 2 trứng gà.
- Gia vị : tiêu + muối + đường + bột ngọt.
Thực hiện:
chuẩn bị sẵn
- Xương đầu cánh : chặt nhỏ, ngâm nước lạnh pha chút muối rửa thật sạch để ráo, 2 lít nước lạnh nấu sôi cho gà + cho xương vào, hầm lửa liêu riu vớt bọt, muối + đường + bột ngọt + hành tây ½ (một phần hai) củ bào mỏng. Xương mềm lọc lại nước lèo cho trong.
- Thịt nạc cua rỉa nhỏ.
- Ức gà rửa thật sạch cho vào nước lèo, thịt chín xé sợi nhuyễn.
- Hành tây : ½ (một phần hai) củ bào mỏng, ½ (một phần hai) xắt hột lựu.
- Bột năng : quậy 1 chén nước lạnh rây lại.
- Ngò : bỏ cọng rửa thật sạch.
- Trứng cút luộc chín bóc vỏ.
- Trứng gà lấy lòng đỏ quậy tan.
Chế biến
- Nước lèo sôi trở lại cho thịt nạc cua + thịt gà + hành tây + trứng cút + gia vị + bột năng. Xúp sanh sánh là được, cho hột gà vào quậy một chiều, lửa trung bình.
Cách dùng:
- Múc xúp ra bát, rắc tiêu + ngò. Dùng nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

ร ม ร Đậu hũ chiên 中嶋製作所 タイガーマスク 兵庫県 株式会社幸和 Nuoc nha dam モバイルプロジェクター 特定行為看護師 訪問看護 本 lam gio 라라 방무 몇줄 峄恈 岩手県二戸郡 che ngô 日本 建築 西澤文隆 canh ghẹ 日本ギター合奏連盟 楽譜 Món ăn sáng Bap แปลเอกสาร мод лбх ผ กดวงโหราศาสตร ram man イギリス人ユーチューバー 日本移住 ダイアナ コイン 洗濯ロープ 旅行 コンパクト ラックエンドブーツ 交換 費用 ネズミのしっぽ почему назначают дюфастон Den 車ペダルプレートベルファイヤー30系 ran nem 音叉治療 デニムスーパーワイドカーゴパンツ スターウォーズ ドロイド ラジコン 英語で自己紹介 Min アマゾン小城海苔 エビモンゴGAアンカー CÃ na コンデンサーマイクとは สว สด การทหาร あまどい パイプ 四角 ワイルドフィッシュ 徳島 bánh khoai viên 現状品 とは ハイエースブラッククローム商品 cu hu dua rau cai xao nam 耳が不自由です canh nhiều vitamin 諸葛亮 除妖 sen nhoi com nep mat ong 难逃阿里 小林佃煮 おせち ของช าร วยงานท าบ ネギの苗作り ราคาเคร องกรองน ำ ゴルフ ブラシティー 免許更新 祝日 東京 Ngô Gia Tự f5 phong cách キャンピングカー デカール rau cai ここがねらわれる化学反応式 Bánh nướng 外国語便利辞典 các món xôi dân dã แฟลชป ดก โมง 皮藤 染める 不銹鋼鑄錠或其他初級形狀 インターン 参加する目的 病院 cach nau com nhoi tom ngon 市議会議員選挙 応援演説 nấm dùi gà Món chính 水星 魔女 厚生労働省 障害手帳 違憲 颈动脉海绵窦瘘 muffin dâu tằm Xen 老挝谢易兵 Lap 출산서비스 Gin Bún Bún xào nghệ và đuôi bò ムーンフォール 吹き替え bánh canh bột gạo Sen ホワイトムスク フレグランスジェル cơm rang 超軽量カーボン ラクラク開閉 ソフィーナ プリマヴィスタディア 長大なパス 検索速度 ngot Che hàu sống gian Tin làm bánh trứng ngay 林和樹 Thit nướng gỏi gà rán 舊機回收 テーブル 高さ 調整 マリカ ドミンチク アシックス レーザービーム gà sốt rượu vang bún chả bò ガーメント 袋 品珍緣台川菜 水溶性油処理剤 イチネンケミカルズ AVデビュー Điểm danh những món ngon từ chuối آرايش дёӯеӣҪзҹҝдёҡеӨ еӯҰй ҠзӣҗжҠ หม ก ภาษาอ งกฤษ kim chi trái cây 竹川美子 海峡おんな船 レイズユアハンズ rau can 国際法務 事務系職種 人材 thịt bò khô bò món Tết Hà Ly 라잇나우 뜻