Thành phần chủ yếu của món này gồm xúc xích và các loại rau nên có thể làm cho ta cảm thấy “nhẹ bụng” mặc dù rất đưa cơm. Hôm nay bạn hãy vào bếp và chuẩn bị sẵn món ăn này nhé!
Xúc xích xào chua ngọt

Xúc xích xào chua ngọt 1

Nguyên liệu cần có:

  • 4 cây xúc xích
  • 1 trái ớt chuông đỏ
  • 4 bẹ cần tây to
  • 1 củ hành tây
  • 1 củ cà rốt nhỏ
  • Ít tỏi băm
  • Gia vị: giấm, đường, bột năng, nước mắm, dầu chiên.

Hướng dẫn cách làm:

– Ớt chuông bổ làm 4, bỏ ruột và hạt rồi cắt miếng nhỏ vừa ăn. Xúc xích cắt miếng xéo vừa ăn. Hành tây cắt múi cau nhỏ. Cà rốt cắt dạng que to bằng chiếc đũa.

– Làm nóng chảo với chút dầu chiên, cho tỏi băm vào phi thơm, sau đó cho cà rốt vào trước vì cà rốt lâu chín nhất. Có thể thêm chút nước để cà rốt được mềm và chống cháy chảo.

– Sau đó thêm lần lượt cần tây, ớt đỏ và hành tây vào. Vì cả 3 loại này cần xào sao cho vừa chín tới chứ không quá mềm nên có thể cho vào chung và xào đều tay.

– Cuối cùng cho xúc xích vào.

– Hòa 1 bát nhỏ nước gia vị gồm: 2 muỗng giấm, 2 muỗng đường, 4 muỗng nước lọc, 1 muỗng bột năng (có thể gia giảm theo khẩu vị của gia đình và tùy theo độ chua của loại giấm mà bạn đang dùng).

– Đổ bát gia vị vào chảo xào nhanh tay cho gia vị thấm đều các nguyên liệu và nước trở nên sền sệt thì tắt lửa.

– Dọn ra dĩa, thêm ít hành ngò và tiêu xay lên mặt rồi mời cả nhà cùng dùng bữa.

Mong các bạn thành công và ngon miệng!


Tổng hợp & BT:

Về Menu

Nội Trợ

アルファード シフト バルブ交換 Heo Hoc 貞子 Ngu Troi 大阪商工会議所パソコン教室 đầu đông ว งสะพ งไปอ สมเด จ テ Tニー盻殤g Đậu hũ 爾灣加州大學 Từ гӮЁгӮўгғүгғғгӮ xoài chín 百合太極図 貧乳 我的世界日之石 amazon公式サイト 煮込み用スパイス袋 แหวนรองกระป キー無効化 일본 도쿠시마 ミスティ トワイライト Công dụng của rau mùi ミニ樹脂キノコ ミニチュア 置物 nau ăn 子供のための戦争の話 прутуб 簿記 未払給料 経過勘定 방울양배추 잎 먹기 xẠMỰC KHÔ tiền sử dụng SẠフリーズドライ 味噌汁 無添加 bắp cải xào kiểu thái ベッド 天蓋 姫系 蝶プラ工業 蓋のいろいろセット 茨城県 栄養士 免許 หล กส ตรเพาะช าง banhmi nhÃ Æ n ไฟหน าแบคดรอป salad rau mầm thịt bò lam ca chem hap 24年モコ ワイパーサイズ 魯有腳 ốc luộc 詰将棋 1手詰め 問題 テンピュール com bi น2 выкройка юбки сати Bangkok thành phố của những tín đồ AI美少女 看護師 登録料 バイク ジェットヘルメット