Trẻ con thường thích xúc xích. Chiều theo bé cũng không hại gì, nhưng bạn có thể thêm rau củ, để bữa ăn của bé cân bằng dinh dưỡng hơn.
Xúc xích cuộn kiểu sushi

Thành phần

  • 1 cái xúc xích bò lớn
  • 3 quả trứng gà
  • 8 cải ngọt to
  • 1 thìa cà phê nước mắm
  • dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Xúc xích luộc hoặc chiên sơ, chẻ làm tư theo chiều dọcTrứng gà tách riêng lòng trắng lòng đỏ, nêm nước mắm, khuấy đều
  • 2. Cải ngọt rửa thật sạch, để nguyên lá, chần sơTrứng gà chiên thành hai miếng lòng trắng lòng đỏ riêng, mỏng đều
  • 3. Lần lượt trải lòng đỏ trứng, lá cải ngọt, tiếp đến là lòng trắng trứng, rồi đến lá cải ngọt lên khay, cho xúc xích vào, cuộn tròn, cắt lát vừa ănDọn ra đĩa hoặc dùng que tre nhỏ xiên ngang cho bé cầm ăn, có thể chấm kèm nước tương..

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

松屋 問題児を辞めさせる 安全業務違反 cách làm kem 파워포인트 2010뷰어 rẠアデイゼロ ヂュラモ Bánh vòng イギリス人ユーチューバー 日本移住 ม ธยมซอมบ คอนกร ตค วราคาเท カインズホームシャワーホース 시아 thịt cua hấp すきバサミ 燕三条 Dừa nạo 西南西 方位 角度 chè trôi nước ลบแถวในคอล มน ท เล 歌丸 わたしが子どもだったとき Mục nhoi thịt 魔窟の王 1 特典 ムにル 漢字 長崎港 ジェットフォイル 時刻表 全国退職女性校長会 梅の実会 アマゾン骨盤低筋肉の鍛え方器具 柚冬庵通販サイト 無料映画 洋画 フルしゃりみかんグミ bánh dầy クイックコート5 フィアット500 リアデフロスター故障 人生いろいろの歌詞 ไปหร อปาว dau hu chien kieu moi 你知道最贵的茶叶是什么吗 çŸ³åž å³ me dầm 간즈 미러 chao ca khoai my sot ca chua ngon 立ち絵 フリー素材 新型ハスラー スマホ どこに置く H岷 日産プリンス 柏プラザ 星から来たあなた 伝習館高校 倍率 Ä 可可粉 西友 従業員 tép 泰山派 ha ひとひらの雪 映画 秋吉久美子 มะพร าวถอดเส อ 情報応用技術者 登山杖腳套作用 周知 言い換え 국립장애인도서관 대체자료 支配と抵抗の映像文化 黒猫宅配便 追跡 เฉลยค าตอบอบรมใบข 七宝 ゴミが作りだす社会 xoai カインズ 使い捨てないカイロ che trôi nuóc ういっちうおっち tên ว ธ สแกนแฟลชไดร 銘隆五金有限公司 オマール海老のドレッシング いられ 円の中心 グリッド ฐานผจญภ ยล กเส อ アニマルカーニバルパーティーシリーズ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð カンパニョーロ互換 チェーンリング ポーラテック выжили 引込戸 子供 ガード 美顔器 ピーラー ท พ กเกาะตะร เตา スキーマ更新 ねこまる mong heo ham su hao アダルト老人 女同事做愛 뱀파이어 서바이벌 잘못된 주문의 gỏi măng bắp ngọt トリンプ 天使のブラショーツ 内窓クリーナー 車 thịt bò ngon 関学 学部 ăm トワイライトウォリアーズ 兄貴 đuôi bò thiệp chúc mừng 柊なつき 年齢 ヤシンベツリ病 tự làm kem chanh 本格焼酎 蔵の平太 キャップ火薬 bơ xay nước cốt dừa 車シールステッカーマツダ3 củ kiểu 临老入花丛 自治体職員向け食品ロス削減のための取組事例集 bÃƒÆ cà แปลภาษาอ งกฤษ bánh tổ ブルベ冬 アイシャドウ デイジーク χτιστοσ καναπεσ がんだむ ジェラート ひつじのいる hamburger ga tìm イリスのアトリエ エターナルマナ Знаешь у меня такое 鶏ひき肉 レンコン 巾着煮 Sụp ga ジャスティスリーグザックスナイダーカット mon cà ネグリジェ ワンピース 美标脚轮 欧标脚轮和德系脚轮的区别 トリマーカッタープロ 義指 かっこいい bau com chieu chè vải hạt sen 嘉賓歌詞 ガラス蓋 ビーカー 年商 売上高