Món ăn giản đơn nhưng vô cùng hấp dẫn với vị thơm và béo ngậy của xúc xích sẽ rất phù hợp để ăn nhẹ khi bạn cảm thấy đói mà chưa đến giờ cơm.
Xúc xích cuộn bỏ lò

Thành phần

  • 1/4 phần bột ngàn lớp
  • 15 cái xúc xích nhỏ
  • 1 thìa cà phê mù tạt
  • 1 thìa canh vừng đen
  • 1 quả trứng gà

Hướng dẫn

  • 1. Bật lò nướng ở nhiệt độ 350 độ F (180 độ C)
  • 2. Cho một ít bột mỳ xuống nền bàn sạch sau đó lăn mỏng phần bột ngàn lớp, sau đó cắt thành 15 hình tam giác nhỏ. Quét một lớp mù tạt vào các hình tam giác đó sau đó cuộn từng chiếc xúc xích nhỏ cho từng hình tam giác một.
  • 3. Dùng một cái khay có bọc một lớp giấy hoặc lớp silicom, xếp những chiếc xúc xích đã cuộn đó vào khay. Sau đó đập trứng khuấy thật đều để trứng ngả sang màu vàng đẹp mắt, quét lớp trứng đó lên trên phần vỏ chiếc xúc xích cuộn. Rắc thêm một ít vừng đen lên trên phần vỏ bánh để sau khi bánh chín nhìn rất hấp dẫn.
  • 4. Nướng xúc xích cuộn cũng khá nhanh tuỳ theo nhiệt độ lò nướng nhà mình để kiểm tra, cách kiểm tra khi nhìn thấy phần vỏ bánh vàng đều là xong rồi. Thời gian nướng khoảng 15 đến 20 phút, sau khi nướng xong bạn có thể ăn cùng với tương ớt hoặc sốt mù tạt mayo hay ăn không như vậy cũng quá ngon.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

젤자의 전설 황공 롬파일 野村 不動産 パートナーズ 落ちた パルノグラフィティ 慶應義塾大学 斯道文庫 セメントレンガ コーナン 個人事業主 事業用口座 生活費 일본 여행갈때 필요한거 ว ธ แยกห วข อในช 日本早期動畫 女除魔師 子供用便座 捨て方 健康を楽しみボックス 株 ロスメルタ 安芸高田 cach lam cha trung lap xuong 絵画 モチーフ 長者町巴里りせ 자가늑 코성형 일상생활 ขนาดใบปร ญญาบ ตร ジグソーパズル 姫路城 時計 表示 デスクトップ 西安思源学院填报专业 5枚刃 シェーバー 夢グループ 수원역 쌀국수 水森かおり 大阪凍て月 kem quế ミセスグリーンアップル cd予約 cách xào ốc 公共关系部负责人李亮 giã nhỏ さくら 独唱 森ちあき 現在 ม งกรหยกรอบปฐมท ศน เตอฮาย เพลงจ น 有限会社山陽技研塗装 ここがねらわれる化学反応式 ป น 1 ถ ง ผสม ทราย 青木常雄 英文 vit luoc 八綱浦海浜公園 読み方 琵琶湖疎水船 集合時間 不動産鑑定士協会 連合会 洗面器 穴塞ぎ 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所 笹峰から中山駅 주 싸울테크 ホタルイカ 酢味噌 野菜 シュヴァリエ クレドマグナ ウニア 柏崎市 荒井貴裕 Thịt lợn 厚生労働省 障害手帳 違憲 京廣五金紙業有限公司 密度板 25厚密度板 重量 路に鳥 siro gung タオル地の上掛け 銀行住宅ローン 苦しい 지게차 롯데렌탈 대전지점 เกาะกระดาน ท พ ก 相田みつを 갖찮코 コア水栓エルボ 図面 免許更新 祝日 東京 lòng диеты с официальных สมมพ นแบดด 名字带有天蝎的游戏名 屋上防水 改修用ドレン 乾坤一掷镇山河 全集 在线 肚を決めるとは 中国語 アマゾン 天然目ガーディニング物置 lóc làm nem tai 品珍緣台川菜 タンクトップ メンズ 阿蜜家廚料理 コピー機 エクセル 変換 โรงเร ยนปราจ 김포 중싟 무한리필 シロヤマブキ 成長速度 Bùi διαστολη συστολη καρδιασ 新生活がテーマの小説 韓国語 ヨンジン 意味 化功绵掌秘笈 猿知恵袋 頭 つぼ 徹子の部屋 ゲスト一覧 Biến 平成天才バカボン cha tom Han Quoc ngon 古代搭橋 ไม ได ค ยก นอ กเลย 国际天文学联合会 月亮 ガレリアンズアッシュ こうれいしゃあだるとかいご tips ระยะทางจาก ใบข บข หมดอาย เก น 野球 スパイク ポイント ว ธ ป องก นมอด 浜辺美波 公式サイト huong dan lam banh tieu 韩知城 와우 달의 축제 불꽃놀이 花粉症 ビタミンd 備北信用金庫 成羽支店 ป ญหาว ซ าท องเท ยวอ 亀有信用金庫 柴又支店 マンション 修繕積立金 値上げ canh khoai mỡ tím ライラック ミセスグリーンアップル 名古屋 大須 玩具 くせ毛用スタイリング剤 アレクサって何 Lau ech ทำของขายหน าโรงเร 원장이 늦잠 자면 新秀歌唱大赛历届冠军 千万不要某事英语说 ルポ socola pudding 临床医学专科毕业证书 ขอใบร บรองค ณว ฒ 四川熊貓旅行團 失智身障課程 жҖӘзү еҪҲзҸ е ҙе Ҳ 物以的意思 カタツムリ イラストかたつむり キンプリ ファンクラブ