Khi cho trẻ ăn những món khoái khẩu như xúc xích chiên,bạn có thể trang trí thêm với xà lách, cà chua cho đẹp mắt đồng thời giúp trẻ ăn được nhiều rau củ hơn.
Xúc xích chiên xù

Thành phần

  • 8 cây xúc xích
  • 1 quả trứng gà
  • 150 g bột xù
  • 1/4 củ cà rốt
  • 1 thìa hạt nêm
  • 12 thìa hạt tiêu
  • Dầu để chiên
  • Tương xí muội ăn kèm

Hướng dẫn

  • 1. Cà rốt gọt bỏ vỏ, bào sợi, luộc mềm.Trứng gà đánh tan cùng hạt nêm, tiêu và 1 muỗng súp dầu chiên. Nhúng xúc xích vào, lăn qua bột xù.
  • 2. Bắc chảo lên bếp, cho dầu vào, dầu nóng cho xúc xích vào chiên vàng, vớt ra để lên giấy thấm dầu.
  • 3. Cho xúc xích ra đĩa, dùng chung với cà rốt, chấm tương xí muội.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

業務用コーヒーメーカー xu hướng 의료기기와 개인용 건강관리 tôm sốt me cay กาว สคอน แบบซอง หลวงพ อด ดวงแม น 小学生 人気ゲーム lẩu cá chép dưa chua khéo tôm sốt teriyaki ソニー ビデオプレーヤー Hành 调节高度 ドライバッテリーにのび muối tiêu xanh イラストレータ 波線 作り方 i chá เพลงภพ nộm cá sặc ピクシストラック カタログ 回転椅子 キャスター付き 骨折 亨利福特孩子 轴承尺寸查询型号大全 chẠkhoai จ างแรงงานต างด 異世界プレス漫遊記 無料 cach nau che dau do bi ngo chuối nhúng chocolate 犬のノミ取りシャンプー tôm viên chiên 天井 軽鉄 品珍緣台川菜 クラフトマン 熊本 афганец алик 戸塚 長久保 3か月定期代 漂亮小瞎子也要被炮灰吗 漫画 cach lam banh uot ワイトレ 重量 5穴 акума скин майнкрафт khô mực kem tình yêu Trần Xuân Soạn phà 广东安全员证书下载 souffles chanh day 留学生 巧宿 hu tieu kho 神姫プロジェクト ベトール アビオ 前野整形外科 松山 huong tôm xào mặn 亀田自動車学校 函館 営業時間 ゴルフクラブレディース 四方粽子 trè æ½ž อาช พ ประธาคา 梁安琪 ハリオ táo trộn バズる ぶるまー プリンセスチャンプ 漫画 乱太郎 17 เวกเตอร tôm xào nấm banh quy เนยแท ทำป งกรอบ ในห องนอนควรม ยาง นานะ banh khoai mon chien khoai cắt miếng tẩm bột chiên cach lam com kho ngao duong วางฟอนต ในคอมไม ได Ли Ён Э บ ตรประชาชน ทำ กล goi vit quay ngon 静岡県駿東郡小山町 슈퍼모델 민경원 аёҒ аё аёЎ グラフ信号処理 本 おすすめ ว ทยาการคอมพ วเตอร Món Canh Ngon 電気工作キット おすすめ 努力分目標達成のシナリオ パワーブラシ soup sa kê 災害用 trứng gà muối ชอบคนในเคร องแบบ kem whipping vani tôm xào tỏi ผ าระบายความร อน ว กฤต Christine 感動 長嶋電気 札幌市東区東苗穂 ก มารา trốn Bánh ngô chiên ăn là ghiền gung đào ngâm 太腿 người nổi tiếng หม นฝาเกล ยว súp lơ san hô suon rim thom ngon 장악 ทำช นวางของ 생명현상을 연출하는 효소 不義理な人だと言う 英語 จต รเพทซากะ pokemon стб ظ ئ ث ظ ئ フェレット 前足 動かない 九谷焼 窯元一覧 khoai chiên đường