Xôi là một món ăn rất thông dụng của người Việt, bạn có thể ăn xôi bất cứ lúc nào trong ngày, sáng, trưa, chiều, tối… Mỗi miền có một loại xôi đặc trưng riêng, đặc trưng nổi bật nhất của miền Nam là món xôi Xiêm.
Cách làm món xôi Xiêm miền Nam cực dễ

Xôi xiêm - món đặc trưng riêng của người miền Nam.

Xôi xiêm – món ăn đặc trưng riêng của  miền Nam.

Nguyên liệu cần có:

  • 500 gram nếp ngỗng
  • 6 múi sầu riêng
  • Sữa đặc có đường, trứng gà ta, bột mỳ, bột gạo, nước cốt dừa, một chút muối, lá dứa

Thực hiện

Ngâm gạo để ráo nước sau đó cho vào đó chút muối và xóc đều

Bạn đun nồi nước sôi và cho lá dứa vào

Đổ gạo vào nồi hơi rồi đặt lên trên nồi nước lá dứa

Tiếp đến chúng ta làm nhân: lấy lòng đỏ trứng gà hòa tan, cho tiếp vào 1muỗng bột gạo,1 muỗng bột mỳ, 4 muỗng sữa, 1 muỗng đường và một chút muối, sau đó đánh đều lên.

Sau đó cho một nửa lượng nước cốt dừa bạn có (khoảng 150cc)

Phần nước dừa còn lại cho vào trong xôi và dùng đũa xới nhẹ.

Tách sầu riêng bỏ hạt và cho vào trong xôi rồi đun tiếp khoảng 10 phút và xới đều rồi cho xôi ra đĩa.

Làm tiếp đến phần nhân: bạn tiếp tục cho thêm 100cc nước lạnh đổ vào chảo đun nhỏ lửa và quấy đều tay đến khi chín và đặc lại

Sau cùng bạn múc phần nhân này đổ lên trên đĩa xôi là bạn đã hoàn tất món xôi xiêm rồi.

Hy vọng bạn thành công và có món xôi xiêm thật ngon nhé!


Tổng hợp & BT:

Về Menu

Nội Trợ

ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว น โก เปล ยนน ำม นเก ยร