Món ăn sáng dưới đây là đặc sản của Hà Nội, chúng quá ngon nhưng lại đòi hỏi mất nhiều thời gian để bạn thực hiện. Nếu muốn thưởng thức: bánh cuốn, bún chả, xôi xéo hay miến ngan thì bạn phải có thời gian rảnh rỗi hoặc thực hiện chúng vào ngày cuối tuần.
Xôi xéo gà luộc

Thành phần

  • 350 g ức gà
  • 400 g nếp bắc
  • 200 g đậu xanh
  • 5 củ hành tím
  • Muối
  • dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Nếp, đậu xanh ngâm nước qua 1 đêm, vo sạch, để ráo. Đậu xanh trộn với ½ (một phần hai) muỗng cà - phê muối, hấp chín, xay nhuyễn. Nếp trộn với ½ (một phần hai) muỗng cà - phê muối, đậu xanh đã xay nhuyễn. Đem hấp chín.
  • 2. Thịt gà làm sạch, luộc chín với 1 muỗng cà - phê muối. Sau đó chặt miếng vừa ăn. Hành tím bóc vỏ, thái lát mỏng. Phi thơm vàng với 3 muỗng súp dầu chiên. Xôi nén vào chén, úp ra đĩa, xếp thịt gà lên. Rắc hành phi lên xôi.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

フラクタル構造 すぐ役立つものはすぐ役に立たなくなる canh khổ qua nấu chả cá cook Chọn trái cây cải thiện bệnh tiểu 被別人借運怎辦 Гульназ Жоланова 錦糸町 総武線から半蔵門線 乗り換え cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang