Món xôi sầu riêng dẻo thơm vị đậm đà sẽ là món ăn khoái khẩu cho những ai có thể ăn và nghiền và sầu riêng.
Xôi sầu riêng

Thành phần

  • 2 bát gạo nếp
  • 1/4 thìa cà phê muối
  • vài giọt tinh dầu sầu riêng hoặc phẩm màu vàng
  • 230 g sầu riêng đã bỏ hạt
  • 60 g bột dừa
  • 3 thìa canh đường
  • 1 bát dừa nạo
  • 1 bát con vừng

Hướng dẫn

  • 1. Các bạn vo sạch hai bát gạo nếp, ngâm nước vài tiếng hoặc qua đêm.
  • 2. Sau đó để cho gạo ráo nước rồi trộn gạo với chút muối và tinh dầu sầu riêng hoặc vài giọt màu vàng rồi cho hết gói bột dừa vào. Các bạn nên xóc lên cho đều.
  • 3. Trộn sầu riêng với 3 muỗng canh đường sau đó tán nhuyễn.
  • 4. Cho xôi lên hấp hoặc đồ chín trong khoảng 20-25 phút. Khi cho hỗn hợp vào các bạn nhớ tạo lỗ để hơi lên đều. Sau đó trộn sầu riêng vào, trộn thật đều lên. Có thể để lại một chút sầu riêng để trang trí.
  • 5. Nén xôi vào khuôn rồi để ra đĩa (nếu không có khuôn các bạn có thể dùng bát to hoặc nhỏ làm khuôn), cho một chút sầu riêng lên trên, rắc vừng và dừa sợi nếu thích.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ちゅうかがゆ 成城石井 bong dien dien くまくま子供風呂イス イエロー giảm cân 容桂旧照片 東洋館出版 学級経営 ブルアカ ハナコ 嫌い trÃƒÆ 山田工業所 フライパン 深型 鉄ブック 荒川恵也 幅広山葡萄蔓 dAy nAu コアコア ヨーグルト 蘇龍 กำหนดว นห ามขายเคร バスケットシューズのソール 接着剤 真皮斜孭袋 マスクホルダー 乗用車サンバイザー ウマ娘 新時代の扉 ドラえもん映画全部 祝儀袋お徳用10枚 banh kem 加藤あやのアダルト画像 浦和花子 매머드커피 카페모카 만드는법 日大二校 男の分別学 東海林さだお クロス テーブル 撥水 การสร างบ อก กเก บน bánh quy cho noel 건강검진 종양크기 결과지 ピンセット ミネシマ アマゾン バイク フルフェイスヘルメット 松屋 問題児を辞めさせる 安全業務違反 cách làm kem 파워포인트 2010뷰어 rẠアデイゼロ ヂュラモ Bánh vòng イギリス人ユーチューバー 日本移住 ม ธยมซอมบ คอนกร ตค วราคาเท カインズホームシャワーホース 시아 thịt cua hấp すきバサミ 燕三条 Dừa nạo 西南西 方位 角度 chè trôi nước ลบแถวในคอล มน ท เล 歌丸 わたしが子どもだったとき Mục nhoi thịt 魔窟の王 1 特典 ムにル 漢字 長崎港 ジェットフォイル 時刻表 全国退職女性校長会 梅の実会 アマゾン骨盤低筋肉の鍛え方器具 柚冬庵通販サイト 無料映画 洋画 フルしゃりみかんグミ bánh dầy クイックコート5 フィアット500 リアデフロスター故障 人生いろいろの歌詞 ไปหร อปาว dau hu chien kieu moi 你知道最贵的茶叶是什么吗 çŸ³åž å³ me dầm 간즈 미러 chao ca khoai my sot ca chua ngon 立ち絵 フリー素材 新型ハスラー スマホ どこに置く H岷 日産プリンス 柏プラザ 星から来たあなた 伝習館高校 倍率 Ä 可可粉 西友 従業員 tép 泰山派 ha ひとひらの雪 映画 秋吉久美子 มะพร าวถอดเส อ 情報応用技術者 登山杖腳套作用 周知 言い換え 국립장애인도서관 대체자료 支配と抵抗の映像文化 黒猫宅配便 追跡 เฉลยค าตอบอบรมใบข 七宝 ゴミが作りだす社会 xoai カインズ 使い捨てないカイロ che trôi nuóc ういっちうおっち tên ว ธ สแกนแฟลชไดร 銘隆五金有限公司 オマール海老のドレッシング いられ 円の中心 グリッド ฐานผจญภ ยล กเส อ アニマルカーニバルパーティーシリーズ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð カンパニョーロ互換 チェーンリング ポーラテック выжили 引込戸 子供 ガード 美顔器 ピーラー ท พ กเกาะตะร เตา スキーマ更新 ねこまる mong heo ham su hao アダルト老人 女同事做愛 뱀파이어 서바이벌 잘못된 주문의 gỏi măng bắp ngọt トリンプ 天使のブラショーツ 内窓クリーナー 車 thịt bò ngon 関学 学部