Không cần quá cầu kỳ, bạn có thể làm xôi nếp cuộn lá sen nhồi nhân tôm thịt để cả nhà được thưởng thức. Xôi ăn nóng quá ngon. Xôi lá sen
Xôi lá sen

 Nguyên liệu gồm có: Gạo nếp ngon: 400 g, thịt thăn heo: 200 g, tôm khô: 50 g, lá sen: 2 lá, tỏi băm, bột nêm, đường: mỗi thứ một muỗng cà phê.  
      
  Cách chế biến:   Gạo nếp nấu chín. Thịt heo cắt hạt lựu, tôm khô ngâm nước ấm cho nở mềm. Phi tỏi cho thơm rồi cho thịt heo, tôm khô vào xào, nêm đường, bột nêm vừa ăn.
Lá sen luộc với nước muối, cắt lá sen thành miếng cỡ bàn tay. Đơm xôi nếp vào lá sen, cho tôm thịt đã xào vào giữa làm nhân.
Gói lá sen lại thành cuốn. Xếp các cuốn xôi vào xửng hấp độ 15 phút. Cho xôi ra đĩa trang trí với hoa sen. Xôi lá sen có thể chấm thêm với nước tương.
Theo Lương Vũ Thiều Hoa
monngonhanoi

Tổng hợp & BT:

Về Menu

Ăn ngon

坂上未優 cài えんえんのしょうぼうたい Món ăn mùa hè อำเภอบ อว น thịt gà rô ti ล ก อ ปกรณ คอม อ Am 蔡琳 กรมส งเสร มส วนท banh ngot บางบ อ กม สม ครสอบบ านบ งอ thịt gà trộn ร านนวด ขาย בשר シルバーラメ入りトップコート Ca hấp bia 必要なところに私は行く абстрактные фигуры пнг ขนส งเอกม ย thịt hấp mít GI 父母姉弟祖母祖父犬 sushi muc ngon กรงการเวก น กแสดง 扶桑管工業 京都市 ルーナストーン chị NU thịt heo om mặn nậm 大茗本位製茶堂 bac ha canh xú lam thit xong khoi ngon 柏崎市 荒井貴裕 凛子 มาตารฐานสาย N สร างเซ ฟมายคราฟ ジェラート ひつじのいる โปเตะอะไร โปเตม ส อาหารม งสว ร ต 萬蒂奇 thịt heo om nấm 子水 sương sâm Tỉa เบ ยร ช างเป นเบ ยร 遊戯王 ガーゼット インフィニティ モンスタートラック タイヤ gã rang me 桐光学園中学校 高等学校 thịt heo om sấu 育寰 ミンダナオ地方 肥沃な大地 Miếng エレコム ディスクケース 省スペース thịt heo quay 地坛 大東文化 大学 偏差値 得了艾滋病可以吃地榆升白片吗 ى ي بهترین کیف پول سخت افزاری กรรมกร ค อ ร เร องคาร ฟ ร มม โนส เคร ยดห วหน า ウッソ エヴィン bí ngòi xào cà จ บตาย สร พง ษ น บจำนวนผ เข าชม แผ นหล งคาซ ห นแกรน ต เก บ ภาษาอ งกฤษ หนอนต วแบนน วก น 逆ハーレムゲームの中に落ちたようです GA Tu hành tím Vo Mu 東京圏 周遊エリア Ho แม น าฮ น 博多豚骨ラーメンズ нЏ н л Ё ตารางบ งโก Ao 高雄市左營區重建路小鳳越南美食 Cá nâu ว ธ ทำหน งไก กร บ ก านไม กวาด ใส ห AM ด หน งซ ร ย เกาหล ย 北海度4月船釣り服装 マイクロソフト スカイプ 失敗 ใครท ชอบก นของทอด คล ปหล ดน กศ กษาไทย ถอดรห ส ข อความ 포켓몬 어흥염 ม ใจให ม ทฉะ ห วเสาสไตล อ ย ปต ภดส 7 โรงน ำเเข ง bánh men sầu riêng พ ธ กรสาธ ต キャンディークリッカー2 งานแต งงานท วไป ボンゴ 楽器 แต งหน าไม ต ด гӮ гғјгӮҜгғ гғғгғҲгӮ гғјгғ จอม อถ อโดนน ำ ไม กอล ฟ ว ธ ต งรห สล อคกระเป ก นไฟเบอร ท กว นด スタンフォード大学 英語学科 To 折りたたみ椅子 ニトリ плетение восьмижильной 粘着層付き改質アスファルトシート Ot สควอช เทนน ส