Vị thơm của lá nếp, kèm với xôi dẻo, bên trên phủ một lớp dừa bào vụn, ăn kèm với lạc và vừng rang.
Xôi lá nếp

Thành phần

  • 2 bát con gạo nếp
  • Vài lá nếp (lá dứa)
  • 1 thìa súp đường
  • 1 thìa nhỏ muối
  • Dừa tươi bào vụn
  • Lạc
  • Vừng (mè trắng) rang chín

Hướng dẫn

  • 1. Lá nếp cắt thành từng khúc ngắn. Đổ lá nếp vào máy sinh tố xay nhuyễn với nước lạnh. Lọc lấy nước cốt lá nếp, bỏ bã lá đi.
  • 2. Hôm sau đổ nếp ra rổ cho ráo nước. Đổ nếp vào chõ hấp xôi. Hấp chín, thỉnh thoảng dùng đũa xới đều. Thêm đường (tùy theo sở thích của bạn).
  • 3. Hòa tan nước cốt lá nếp với khoảng 2 lít nước lạnh, đổ nếp vào ngâm qua đêm. Khi ngâm bạn nhớ thêm vào một thìa nhỏ muối.
  • 4. Lạc, vừng rang chín, giã nhỏ.
  • 5. Múc xôi ra bát, bên trên thêm dừa vụn bào sợi và múc ít lạc, vừng đổ lên trên. Dùng nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

mit Che trôi nước lan کانون بازنشستگان 鹿沼市茂呂茂呂 cách nấu cơm gà hội an sua nộm dưa chuột duc nam 烏日高鐵站 mau 鳳梨酥 水煮蛋 ドラゴンスピリット ファミコン 攻略 愛 慕 Trà mai 給水機 ケージ 高さ tình nhân 粘着層付き改質アスファルトシート tui 渋谷 神泉 会議用スピーカー xà bông ラバーステップ また幻術なのか 防犯ミラー คำนวณปร มาณข ビリヤニストア trái cây khai vị 防寒着 メンズ 配膳車 コンパクト tỉa mon an thai ngon Củ cải muối tiếp 貼る鏡 ミニ แม เล ยงเด Canh du du ham xuong アビテラックス 冷蔵庫 サンフェルト 青 學習ai技術 ขนาดสำเนาทะเบ ยนบ ウェーブチャームサージカルステンレス サンリオ キャラクター 2000年 thit ga rang gỏi sen 大鹏集热水墙 tim trị ho Nước cham qua 旭川圭泉会 病院 放射線 nay ดวงตาส dau kho 脱水症状 電気毛布 ショーケース プラ ngo データ分析 cha 手すり 跳ね上げ敷く xay ich 明立 全国に何人 lau nau canh ga ham ky tu ran フレーム切手 エラー ネックカバー 夏 メンズ 올림피움채움 vay プラズマ自動溶接機 切断 내부전쟁 수상하게 무거운 알 森戸 ca 時間表示付き歩数計リング keo 椅子のラバーはがし du 安い公的住宅 ピースクール 工具 son lau duoi bo ngon mứt làm quất 登山 黒子のバスケ アクリルスタンド ong ပ ကင 6000 ตารางเมตร 潮音寺 潮来 cun 復活邪神2 七英雄的復仇 繼承皇位 丙午 いつ 組紐のお守り 英訳 秋月型護衛艦 cai cá thác lác Canh cải xanh nấu chả cá bò viên luộc bánh mỳ chà bông 嵩上げ 老眼鏡 高級 フレッシュデザート nam dong co nhoi hai san ngon cam ói 빨간오이 kem 혼합조 高校野球 進路 bau tom chien xa たくみっち 競馬 Chà gio เพลงป ไข ไก หลง æ ºç å モンスタートラック タイヤ デリヘル アナルファック suon non nuong mat ong trai cay lac 心灵 ค อ つまみ鱈 ตอบเมลภาษาอ งกฤษ súp sườn レディース デニムジャケットコーデ гӮҝгғӯгғғгғҲгӮ гғјгғү 童虎 王薇