Xôi khoai tây nghiền với nguyên liệu dễ kiếm và cách chế biến cũng cực giản đơn.
Xôi khoai tây nghiền

Thành phần

  • 300 g khoai tây bi
  • 2 cái lạp xưởng
  • 150 g gạo nếp
  • 1 quả trứng gà
  • hành lá

Hướng dẫn

  • 1. Gạo nếp nên ngâm trước khoảng 2-4 tiếng
  • 2. Khoai tây gọt bỏ vỏ, cắt thành từng lát rồi cho vào nồi hấp chín, nghiền nhuyễn
  • 3. Lạp xưởng rán qua hoặc có thể để nguyên cắt miếng nhỏ
  • 4. Lấy lòng trắng và lòng đỏ trứng trộn cùng khoai tây nghiền, thêm chút muối, cuối cùng cho lạp xưởng vào trộn thật đều.
  • 5. Viên khoai tây và lạp xưởng thành từng viên vừa ăn
  • 6. Gạo nếp sau khi ngâm, xóc cùng chút muối, dầu chiên
  • 7. Lăn từng viên khoai tây qua lớp gạo nếp, rồi đặt vào xửng với nồi nước đang sôi hấp chừng 15-20 phút.
  • 8. Hành lá cắt nhỏ, khi xôi chín có thể dùng rắc lên trên hoặc bạn có thể phi hành lá nếu thích thêm vị béo béo.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

鹿沼市茂呂茂呂 แบบร วบ านสวยๆ nem đơn giản 女体化 小説 ระบบน าหยดแบบง ายๆ 中国 大肠虚拟镜的普及程度 nhồi thịt BUN MAM 革ジャン穴あき補修 鉄分鍋 โรงพยาบาลบ ค Nau cháo chẳm ブラシレスモーター 構造 布団 部屋干し 悉尼大学发明了wifi ç ºèµ äºº キャラクター大賞第1弾 ほっけうるふ cach lam banh mi nuong สม ทรสงครามทายอ Xo 彼女お借りします フィギュア tào phớ 3 miền nhúng 典雅天王 無限暖暖 アウディ アクセサリー a8 שוואסנה 縫い目なし 手袋 ç 原å å½ надійка гербіш книги 浮世絵リュックサック bún thịt bò 야도이고리아 NÃm マウスコンピューター mon bun ngon chan ga cay han quoc ç æ å ³å æ フォレスタ 利尻 礼文のお土産 ドラゴンタトゥーの女後編 100 ตารางก โลเมตร ルイーズアレン ç ç ĺ ç źă ジェニファーロペス ファンヒーター 掃除 電動自転車キャブレター 関水渚 황룡의 자격 粗品 安い アマゾン mẹt 熟年離婚 不動産 ç é ç žç ¾ 홍콩야자 재닌 bò kho tàu 住宅用室内防音ドア 悄然而至的他免费阅读 ยางวงกลมตราน ำม น 近鉄不動産 草津 摄津 cơm rang cá 쿨 9부 바지 최유림 화성 어린이집 xoài ngâm ăn vặt thịt bọc trứng chiên 峄恈 ç éª ç å ½ デジモンアドベンチャー02 電動糸のこぎり 卓上 金属 chiên trứng bọc thịt chè ngon 禁酒禁煙 人生 パスタノーゲン 馬用 trứng chiên bắc thảo しずかゴメン 電話メモ 自作 何で 大茗本位製茶堂 ユニクロ レッド sirup Nha コロナ ใช โปรแกรมอะไรพ มพ ç² æ å å ¹ 渡情 原唱 つる野菜栽培ネット Những thực phẩm có vị đắng nên ăn しっぽとまなざし nấu thịt gà 모시종이 배경지 レクレーション長崎 永興街 早餐 canh nam dau hu ngon диеты с официальных Mà Š切れ長の目 沢たまき ç²¾å ä¾ æ イエヴァンポルカ 和訳 必要なところに私は行く 泰勒丝 ความแตกต างของเจ スタンフォード大学 英語学科 カレンダー 矢吹奈子 ส วนไหนของต นกล клинок рассекающий демонов sen ата жонундо ырлар bap non xao muc ç¾½ç ç ºæ salad ngo rau cu xao tieu xanh ベルチルアムロ 死亡 所沢市 リンガーハット ミステリー映画 殺虫殺菌剤 庭木 พน กงานมหาว ทยาล 花は咲く 歌詞 紋付袴 裃 ナショナルテープレコーダー çŽ ç å æ ¾ コワ спавн голодных игр อาขยาน ม ทนะพาธา 棚卸 cua bể 新保険料 旧保険料 Bồng