Xôi gấc là món ăn rất phổ biến thường góp mặt vào mâm cỗ vào dịp lễ tết hay cưới hỏi, vì màu xôi đỏ au mang tới nhiều điều may mắn theo quan niệm của dân gian. Bên cạnh đó, vị xôi ngọt dịu lại thêm hương thơm phảng phất của gấc càng làm cho món ăn này trở nên hấp dẫn.
Xôi gấc giản dị

Thành phần

  • 500 g gạo nếp
  • 1 thìa canh dầu chiên hoặc dầu gấc
  • 3 thìa đường đường
  • 1/3 thìa cà phê muối
  • 1/2 chén rượu trắng

Hướng dẫn

  • 1. Gạo nếp vo sạch, cho nước vào ngập mặt, ngâm trong nước khoảng 6 tiếng hoặc để qua đêm cho mềm sau đó xả sạch để ráo, xóc đều gạo nếp với ⅓ (một phần ba) muỗng muối.
  • 2. Gấc chọn trái chín đỏ, vỏ mềm, gai nở hết. Bổ gấc làm hai, lấy phần hạt và một ít phần cùi vàng để riêng.
  • 3. Cho ½ (một phần hai) chén rượu trắng vào hạt rồi dùng tay bóp kỹ, phần cùi vàng bóp thật nhuyễn, sau đó trộn lại với nhau cho đều.
  • 4. Trộn nhẹ nhàng gạo nếp vào chung với hỗn hợp thu được ở trên cho đều rồi cho vào xửng hấp chừng 20-30 phút, trong khi nấu nhớ lau nắp nồi tránh nước hấp hơi nhỏ xuống xôi làm xôi bị nhão.
  • 5. Rưới 1 muỗng dầu gấc vào tạo độ bóng đẹp cho hạt xôi. Nếu không có dầu gấc bạn có thể sử dụng dầu chiên mà nhà mình thường dùng. Khi hạt gạo trong, mềm là xôi đã chín, cho 3 muỗng đường vào xôi, đảo nhanh tay cho tan hết đường. Xới xôi ra đĩa. Nếu muốn đơm vào khuôn thì làm lúc xôi còn nóng sẽ dễ dàng trong việc tạo hình hơn.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว น โก เปล ยนน ำม นเก ยร