Vật Liệu: - 1 kg nếp tóc - 1 bó lá dứa - ½ (một phần hai) con gà mái tơ (khoảng 1,5 kg) - 1 cặp lạp xưởng - 100gr củ cải muối (sợi nhỏ) - 100gr cải bắp thảo muối - 100gr củ hành đỏ phi vàng - 200gr chả lụa chiên- 100gr đậu phộng rang - 100gr hành lá, 1 củ tỏi, ngò Cách Làm Nếp : vo sạch, ngâm vài giờ, vớt ra để ráo trộn 1 muỗng cafe muối Gà: làm sạch, ướp gia vị gồm: muối+ tiêu+
Xôi Gà


Vật Liệu:


- 1 kg nếp tóc

- 1 bó lá dứa
- ½ (một phần hai) con gà mái tơ (khoảng 1,5 kg)
- 1 cặp lạp xưởng
- 100gr củ cải muối (sợi nhỏ)
- 100gr cải bắp thảo muối
- 100gr củ hành đỏ phi vàng
- 200gr chả lụa chiên- 100gr đậu phộng rang
- 100gr hành lá, 1 củ tỏi, ngò

Hướng dẫn cách làm:
Nếp: vo sạch, ngâm vài giờ, vớt ra để ráo trộn 1 muỗng cafe muối
Gà: làm sạch, ướp gia vị gồm: muối+ tiêu+ bột ngọt + 1 muỗng soup xì dầu+ tỏi bằm
Lạp xưởng: luộc sơ, chiên vàng, xắt lát xéo mỏng
Củ cải muối: ngâm nước, rửa sạch, xắt nhỏ
Chả lụa: xắt lát mỏng
Đậu phộng: rang vàng, bóc vỏ, giã dập
Hành lá: xắt nhỏ làm mỡ hành

Chế biến
Bắc chảo dầu nóng, cho gà vào chiên vàng, để lửa nhỏ, gà chín vàng đều gắp xuống xé nhỏ
Bắc xửng nước sôi, cho lá dứa vào, cho nếp vào hấp chín
Bắc chảo dầu nóng, phi tỏi vàng thơm, cho củ cải + cải thảo muối vào xào, nêm tiêu, đường, bột ngọt

Xới xôi ra dĩa, rải cải muối, cải thảo, lạp xưởng, chả lụa, gà lên. Rải hành phi, đậu phộng, hành lá, trên để vài cọng ngò
Dùng kèm xì dầu nếu cần


 

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

ドーリィ ドーリィ本로하기 모드적용ef="/index.php?q=有線チャンネル表">有線チャンネル表 tôm rim nuoc côt dưa thịt rang cháy cạnh ニトリ 押し入れ キャディバッグ 軽量 pancake xoai 다크에덴 사냥터 명당 シリーズ シアン gỏi dưa hấu プラレール ふみきり 社会保険料 仕分 gà rim coca 告別式 いつ決まる 水泳キャップ 通気性 ナイロン アンダーアーマー タカキュー ワイシャツ まとめ買い クレ パーツクリーナー 食品グレード ハイアンドロー チェア イタリア コンポ ボーカルカット 仏道をならふといふは bún thịt nướng giả cầy cach lam xoi boc cu sen hap ゴルフ ティー ツアーティー พ น ยกรรมแบบเข как биндить саундпад ドリルスタンド 垂直ドリルスタンド cách làm mứt bí โรงเร ยนสตร ภ เก ต 양방향 화살표 プロ野球の日程表 他只喜欢我by若鸯君 カメラストラップ アジャスト บทความชาไทย エアガン バネ 太さ エアコキ 0 8 葬送行進曲 長調 キュアキュンキュン ワンピース まどんな 久保今日子 ふもふも 東方 雨森シオン 卓上時計 アナログ ニトリ рп который делает лаву 膝の裏 サポーター 薬代 正式名称 八幡皇大神 はちまんすめのおおかみ 월세 계약금 ga ham hat sen cach lam dau ミニフィグ ベルセルク レゴ互換 chả mực rau thì là 風呂 足拭きマット うお鶏 沼津 ga ham 薔薇 栽培 根 強さ 石膏ボード フック 年金 働きすぎ 減額 計算 浅香山 スーパーダイコク スリップイン グリーンパン 化物語 デスクマット TSUTAYA カブ ギヤポジション 아이돌 딥페이크 야동 Móng giò ngâm chua ngọt ngon sữa chua chuối Û 卒園式 ベージュ ダメ ふくれん 豆乳 日本人女性ラッパー ブーツ レディース 混浴 銭湯 ディズニーシー ホライズンベイ ガオガイガー 鞄 野川 世田谷区 読み hat de kho thit vịt xào 趣味講習 吉原