Đĩa xôi quen thuộc bỗng trở nên mới lạ, cuốn hút hơn với chút biến tấu nho nhỏ cùng lá dứa. Món này dùng để ăn sáng hay ăn chơi đều ngon. Nguyên liệu đều rất dễ kiếm nên bạn có thể dễ dàng làm món ăn này cho cả gia đình.
Xôi gà cuộn lá dứa

Thành phần

  • 200 g thịt gà phần đùi
  • 100 g xôi nếp trắng
  • 16 nhánh lá dứa
  • 1 thìa cà phê đầu hành băm
  • 1 thìa cà phê tỏi băm
  • 1 thìa súp sả xay
  • 1 thìa súp đường
  • 1 thìa súp mật ong
  • 1 thìa súp nước tương
  • 1/2 thìa cà phê muối
  • 1/4 thìa cà phê tiêu
  • dầu chiên
  • Lá chuối
  • Đồ chua
  • Nước mắm me
  • Hành phi

Hướng dẫn

  • 1. Thịt nạc đùi gà cắt khúc ngang 3cm, dài 4cm. Ướp thịt với đầu hành, tỏi, sả, đường, tiêu, mật ong, nước tương, muối.
  • 2. Lá dứa cắt khúc 3,5 x 40cm, rửa thật sạch, để ráo. Tạo 5 đường ngấn dọc sống lá dứa. Để từng miếng gà lên đầu lá dứa, cuộn lại theo đường ngấn đã tạo, cột chặt đầu.
  • 3. Để dầu nóng sôi, thả gà vào chiên 2 phút, vớt ra để ráo dầu.Xếp gà lên đĩa. Gói xôi trong lá chuối, rắc hành phi lên. Dọn dùng với nước mắm me và đồ chua.

Thông tin thêm:

Để lửa vừa, thả gà vào chiên khoảng 2 phút thấy lá dứa vàng giòn là vớt ra. Không chiên quá lâu mất ngon.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang ä ²æ ä äº æ м ҙл Ғ mien chi礙n 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所 アマゾン一口ゼリー アディダスゴルフ短パンメンズ 夏 カーポート 建築確認 書類