Ngoài xôi đỗ xanh, xôi trắng thì xôi đỗ đen là món xôi phổ biến được nhiều người yêu thích. Đỗ đen cũng có tác dụng tốt đối với sức khỏe con người cũng như giúp giải nhiệt bởi vậy đây sẽ là món ăn sáng không gì hơn cho gia đình bạn đấy nhé.
Xôi đỗ đen thơm ngon

Thành phần

  • 300 g đỗ đen
  • 3 bát nếp
  • 1 ít muối
  • 2 thìa canh đường
  • 2 thìa dầu chiên
  • 1 ít vừng rang hoặc lạc rang

Hướng dẫn

  • 1. Đỗ đen rửa thật sạch, nhặt bỏ những hạt đậu hỏng. Ngâm đậu qua đêm.
  • 2. Nếp đãi sạch, ngâm đậu vào nước lạnh, để qua đêm, thêm vào thố đậu một thìa nhỏ muối.
  • 3. Đổ đậu vào nồi, cho thêm nước lạnh, thêm một thìa nhỏ muối, nấu sôi đến khi ăn thử thấy hạt đậu mềm. tắt lửa, đổ đậu lên rổ cho ráo nước
  • 4. Trộn lẫn đậu và nếp, đổ vào chõ hấp xôi.
  • 5. Tiếp theo thêm đường vào nồi xôi, xới đều, đậy kín nắp.
  • 6. Đun tầm từ 10 đến 15 phút, rưới đều dầu chiên lên bề mặt xôi, dùng đũa xới đều (bạn có thể thêm nước cốt dừa tùy theo ý thích). Hấp đến khi xôi chín, hạt đầu mềm.
  • 7. Vừng, lạc, giã nhỏ, trộn vào bát vừng muối và đường.
  • 8. Múc xôi ra bát, bên trên rắc vừng và lạc.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang ä ²æ ä äº æ м ҙл Ғ mien chi礙n 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所 アマゾン一口ゼリー アディダスゴルフ短パンメンズ 夏 カーポート 建築確認 書類 muoi