Món này giản đơn,nhưng là sự hòa quyện của rất nhiều hương vị. Vị thơm dẻo của hạt nếp, của đậu xanh, vị ngọt ngào của vani, nước cốt dừa, đặc biệt thích hợp để ăn vào tiết trời se se lạnh và mưa bay bay nữa nhé.
Xôi chiên phồng

Thành phần

  • 500 g nếp non
  • 300 g đậu xanh
  • 1 chén nước cốt dừa
  • 1 thìa canh đường
  • 1 chén con vani

Hướng dẫn

  • 1. Nếp ngon vo sạch ngâm 1 đêm. Đậu xanh ngâm mềm, đãi sạch vỏ, hấp chín
  • 2. trộn thật đều đậu và nếp, đêm hấp 30 phút trên bếp lửa to , rưới nước cốt dừa, đường, vani vào. trộn thật đều rồi hấp tiếp cho đến khi xôi chín hẳn.
  • 3. Dỡ xôi ra nhào lúc còn nóng, nhồi cho nhuyễn, vê tròn dài, cắt lát dày khoảng nửa phân, dùng ống cán mỏng và đều.
  • 4. Cho vào chảo dầu nóng già rán từng cái cho vàng giòn đều, vớt ra để ráo. Ăn nóng!

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

インパクトドライバー ノコギリndex.php?q=ホロライブまとめ">ホロライブまとめ ชาร ตไฟอย างไรด ท ส lam thach thanh long MVアグスタ เทคน คพ เศษ เกจ ว ดความร าน Xuất Cach lam banh ran คนเอเช ยส ผ วอะไร ร ชาร ด 北海度4月船釣り服装 เด ยวเค าลงว นโด món ăn 최초정밀 검사 ステンレスホテルビュッフェ 武南方主命 桃色熟女 参 น กศ กษาฝ กงาน โทรศ พท เส ยไม อ านซ 滑り止め 星降る王国のニナ ネタバレ การเจาะใส หม ดส 咪咕体育 ท าภาพถ ายให เป bánh phu thê gấc เหมย โหย ว ภาษาจ น Com ทำไมม อถ อเข าย ท ギザ プロダクツ センタースタンド オーマイボス恋は別冊で ท งก วน หน งเก ยวก บม งกร กลอยใจ แปลว า คร ชน ำมน บ อท งขยะก อสร าง 梅野巨利 รถบ สว าง cá diêu hồng hấp lá sen รองเท าคอนเว ร ส بث مباشر قناة اون เคร องทำน ำอ กาวฟ มส รถ banh quy chocolate den ngon スチール本棚 phân biệt trứng mới cũ ให ป าถามหน อย การเพ มคอมล มน ใน ใส ร ปภาพในประว ต ผ ローレグ型 คนไทยก นม งสว ร ต ปลาช อนน อย ไม แบด กรวยส ลอก 双極性障害 てんちむ ミストボトル 化粧水用 เมล ดเจ ยประโยชน 彼女お借りします フィギュア ว ทยาล ยเทคน คในกร r廙i フェラーリ ステッカー 見尾谷 印鑑 แนวทาง ค อ หมาย banh my ruoc pho mai muỗng ว ธ เอาท công โปรต นเสร มส าหร บผ รถเมล จำนวน ใน ว ธ เอาน ำออกจากหม ハッカ記念館 trứng rán nấm mỡ อย ธยาช ว ตม นคง thòm banh khoai ran นกกระจ บ ก นอะไร アマゾン コーヒードリッパー Quay thịt heo ひとつまふりんりょこうあだると ว ธ ตรวจเช ค súp bò カープグッズ アズールレーン 雲仙 แว นออฟต ส nấu Ăn カスペルスキー 使用禁止 国 กระด รสเด ด インパクトドライバー ビット 長い ร กต องห ามของเหล า クランプ ゴム سوالات شفاهی امریکن انگلیش CÄ Ë Kho 解放派 ล ว งไม ม มอเตอร