VẬT LIỆU VÀ CHUẨN BỊ (Ingredient And Preparation) 10 trái bắp tươi ½ (một phần hai) trái dừa khô hoặc 4 muỗng súp dầu chiên ½ (một phần hai) muỗng cà phê muối 1 muỗng súp đường Hành lá, bột ngọt CÁCH LÀM VÀ TRÌNH BÀY (METHODS) chuẩn bị sẵn -Bắp : xát mỏng, hấp chín. Dừa : nạo vắt lấy nước cốt ( độ ½ (một phần hai) chén). -Hành lá : rửa thật sạch, xắt nhỏ. -Cho hành là vào xào với nước cốt dừa hoặc với dầu chiên. Nêm muối, đường, bột ngọt
Xôi Bắp

VẬT LIỆU VÀ CHUẨN BỊ (Ingredient And Preparation)
10 trái bắp tươi
½ (một phần hai) trái dừa khô hoặc 4 muỗng súp dầu chiên
½ (một phần hai) muỗng cà phê muối
1 muỗng súp đường
Hành lá, bột ngọt

CÁCH LÀM VÀ TRÌNH BÀY (METHODS)
chuẩn bị sẵn
-Bắp : xát mỏng, hấp chín.
Dừa : nạo vắt lấy nước cốt ( độ ½ (một phần hai) chén).
-Hành lá : rửa thật sạch, xắt nhỏ.
-Cho hành là vào xào với nước cốt dừa hoặc với dầu chiên.
Nêm muối, đường, bột ngọt cho vừa ăn.
-Rưới nước cốt dừa (hoặc mỡ hành) lên bắp và xối cho thật đềụ
-Độ 10'' sau, nhắc bắp ra khỏi bếp. Ăn nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien bac

痴女妻 Vài аё 溶接機バッテリー ga xe phay 로제 카이와 trứng hấp hải sản 耘堂中醫 Góc スクレーパーとは Ð Ñ xèo ค าครองช พ ค อ món nộm làm chả lươn thit kho mang trung cut Halloween kimbap ngon プラス зұіжҖқзұійҖүеһӢжүӢеҶҢ khéo 神智 観葉植物 大型サンスベリア トイレ用おしゃれ洗面台 Dân đất sét nhật 過積載防止対策マニュアル 水金旺格 cu sen ham suon ngon hàu thit ram man Nhá 千万不要某事英语说 tôm rim nước mắm Ngô マリベル áo vòng hầm thịt bò với gừng 朝日ゴルフ イーグルビジョン bún cá cá thác lác thịt heo xay mâm スリーピークス ペンチ nôm thịt bò viên tu lam kem sau rieng êm ô mai táo mèo lái エロガーターベルト ngÃƒÆ mán วาเลส ป ศาจ メタルラック増やす 怎麼洗頭不腰痠 ノジマ 野比 ฝ กสอบใบข บข 篮球 球 先行予約 vài 维他命c晚上吃好吗 โมเดลเต ย sushi cuon ngon 油豆角 アナザースキー 千葉県君津市 謎のトンネル 一般言語学の諸問題 離乳食食器 のの のあ 行う оллпр Mùa 株価暴落 池井戸潤 ตรวจสอบว ฒ ปวส 結婚顔合わせ挨拶 给排水设计 简称P bài 固いスポンジ sôi sua dau tay ngon Ngà com rang kieu thai ngon 章若楠AI ga xao nam so tim Banh ha cao Hái 龙泉 日历 banh gac thom ngon 醫龍 canh huyết heo 湖北省 中华人民共和国城乡规划法 Cứ kiệu chè đậu đỏ nếp than nấu cà ri 龍蝦湯 轴承座型号尺寸标准及图纸 thư おむつカバー 大人用 かわいい Háp kem bơ tươi Mái Phở bò tuong Tép ミルクマン tái 漫画 えろ gây