Món xôi ba màu đẹp mắt và ngon miệng này rất thích hợp để đãi khách trong các dịp lễ tết hoặc cưới hỏi.
Xôi ba màu bắt mắt

Thành phần

  • 125 g hạt gấc có thịt đỏ
  • 1/2 thìa cà phê muối
  • 1 bát con đường
  • 250 g đậu xanh đã cà vỏ
  • 250 g gạo nếp
  • 1/4 thìa cà phê tinh chất dứa
  • 1 thìa cà phê dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Gạo nếp vo sạch, ngâm ít nhất 1 tiếng hoặc qua đêm. Để ráo nước rồi xóc với chút muối.
  • 2. Hòa thịt gấc với rượu. Đeo găng tay bóp đều cho thịt gấc tróc khỏi hạt. Nhẹ tay trộn thịt gấc với nếp. Các bạn có thể bỏ bớt hạt gấc hoặc giữ lại 1 ít để trang trí.
  • 3. Cho xôi vào xửng đồ chín. Các bạn nhớ lót miếng lá chuối (hoặc giấy nến làm bánh) để xôi không bị lọt qua lỗ xửng hấp. Chừa lỗ hỗng ở giữa để hơi lên đều. Hấp 20-40 phút tùy loại và lượng nếp, thỉnh thoảng xới lên để xôi chín đều. Xôi chín cho đường và chút dầu chiên để hạt xôi bóng đẹp.
  • 4. Đậu xanh vo sạch, ngâm nở, nấu chín, nghiền nhuyễn. Trộn với 2-3 muỗng cà phê đường.
  • 5. Các bạn nấu xôi lá dứa tương tự như xôi gấc, chỉ thay gấc bằng tinh chất lá dứa.
  • 6. Cuối cùng, cho xôi gấc, đậu xanh nghiền nhuyễn và xôi lá dứa vào khuôn và nén lại.

Thông tin thêm:

Các bạn có thể xem video cách làm tại đây. 


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว