Chỉ cần 3 phút, bạn sẽ có một món ăn ngon với xoài dầm thạch đen ngọt mát, giúp bạn đỡ mệt mỏi do tiết trời nóng nực.
Xoài dầm thạch đen

Thành phần

  • Xoài chín
  • Thạch đen
  • Sữa chua
  • Mật ong

Hướng dẫn

  • 1. Lấy xoài chín đã để sẵn trong tủ lạnh ra, cắt thành những miếng to để nguyên vỏ. Dùng dao cắt xoài thành những ô vuông nhỏ rồi cho vào cốc.
  • 2. Thạch đen có thể mua sẵn ngoài chợ mà không cần mất công chế biến. Thạch đen cũng cắt thành hình vuông nhỏ như xoài rồi cho vào cốc.
  • 3. Lấy sữa chua mềm trong tủ lạnh cho vào cốc dầm với xoài và thạch đen. Cho thêm chút mật ong. Nếu muốn ăn lạnh hơn, có thể để vào ngăn đá trong tủ lạnh ít phút. Mong các bạn ngon miệng!

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ปล องคว นท ภ เข ยวค mi xao tom su Trung Quốc ว ธ แก ข อความใน オマール海老のドレッシング シエル 葬儀屋 น กเตะอ นเด ยเก งท ส trứng xốt me Cơm 公立幼兒園開學日 เพลงไทยเก ยวก บว vỏ cam mì spaghetti xào エヴァンゲリオン初号機をつくる สว ปอ ฮว า CA HAP 千万不要某事英语说 เสาส เหล ยมต เจอก นใหม lau nam CA KHO ほ ぽ 歩 コダック 着ぐるみ 特注 海外印度人 ビエラテレビ CA hap ทหารอาสา ค ออะไร タイトリスト ボールマーカー 荒野求生之体修的日常 虫子阿疯 キャスタースリッパ Chuối hấp 斜坡高度调节 CA tim ป นสำเร จเทได ก ค ว 北洋銀行 副頭取 เจ าหน าท ม ใจบร การ เข ยน อ งกฤษ ต เทนน สท บ าน truffle CHÈ kem cuon เป ดร านพ มพ ฉลากส น ำเเข งใส แบตรถฟ น จ ดหน าให ต วหน งส ท าให ต วหน งส ออย ส งกะส พ บรางน ำฝน ห นคล ก lam dua mon đồ ăn nhật Ca Kho อย ๆห ฟ งก ด บไปข ว ธ เปล ยนถ านป น ต บ คคลหม บ 國中七上 เคลมส นไหม อล อ นซ ส ญล กษณ บาท เคร องก นฟ าผ า 水痘 ซ ปร ดไม ลง ท าไง ห วฉ ดน ำแนวนอน ブルートゥース ペンライト Ca hap ทด 9 ค อ อะไร mon man ngon Khế duoi lon ผ ร บจ าง ÐÐÑm ว ธ ป หากละเม ดข อกำหนด บ เกอร ค ล 15 ลงแว ก ก บเคล อบ 竹川美子 海峡おんな船 ค ยก บกส กร 進化之地 자가늑 코성형 일상생활 เร ยกค น cach kho ca ngon น กโทษหน คด Ca hoi 静岡県駿東郡小山町 æœ å ˆå ไม จ ายค าส ةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةة canh mây ราคา ส เคร อง ป vintage salad mực rau Ca loc hoà BANH GAN mÐ Ñ Ð モーリスラクロア アイコン 買取 cua rang me thịt xá xíu lẩu măng chua ếch เหล ออ กก นาท Ca tim ท าต วหน งส อเส 普拿疼布洛芬可以一起吃嗎 Thit ปทท ค อ フロイト 書籍 ga xao me 港詭實錄 攻個 การย ายข อม ลม อถ อ siro trái cây シートベルトキャンセラー ä ç trung 第一群規則動詞 フランス語 ข าวก ำ 歯の掃除 水圧 ゴブリン 新聞が読みにくい 拡大鏡 Dua โปรแกรมเว ดก อปป Chà 大八精肉店 遠刈田店 蔵王町 イギリス紅茶 ブランド ส ชน ดใดใช thom cach lam soup thit bo ใบเสร จค าไฟหาย nau khoai mi voi sua Dứa thơm