chuẩn bị sẵn Vật liệu: Ướp thịt: -1 kilogram thịt mông heo xay có mở -1 lon củ năng (bằm xơ hạt lựu) -2 TSP hành lá gốc hay hành hương bằm nhuyễn -2 tsp tỏi phi, 1 TSP nước mắm , 2 tsp muối Sauce: -1 kilogram cà chua trái ( khứa 4 phía ở dưới để dễ bóc vỏ) -1 TSP hành tây bằm -1 giá nước súp -250ml dầu chiên -2 tsp tõi, tiêu -đường, muối (nêm theo khẩu vị) Cách Làm Trộn thịt cùng tất cả gia vị lai. Nhồi
Xíu mại


chuẩn bị sẵn
Vật liệu:
Ướp thịt:
-1 kilogram thịt mông heo xay có mở
-1 lon củ năng (bằm xơ hạt lựu)
-2 TSP hành lá gốc hay hành hương bằm nhuyễn
-2 tsp tỏi phi, 1 TSP nước mắm , 2 tsp muối

Sauce:
-1 kilogram cà chua trái ( khứa 4 phía ở dưới để dễ bóc vỏ)
-1 TSP hành tây bằm
-1 giá nước súp
-250ml dầu chiên
-2 tsp tõi, tiêu
-đường, muối (nêm theo khẩu vị)
 
Hướng dẫn cách làm:
Trộn thịt cùng tất cả gia vị lai. Nhồi thịt cho săn lại . Vo từng viên cỡ trái chanh . Lấy cái chén nhỏ quét chút dầu để viên xá xíu vào . Đem hấp chín khoảng 10 phút .

Trộn sauce cà:
Luộc sơ cà chua, vớt ra bỏ vỏ và hột , đem xay nhuyễn . Dầu sôi , khử hành trước , kế tỏi , đường tiêu muối, nước sup gà, cà xay nhuyễn . Sôi lên, thấp lửa, khuấy đều, sền sệt là được .
Chế sauce cà vào dĩa xíu mại đã hấp .
Xíu mại ăn kẹp với bánh mì .

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

くしゅくしゅ タオルケット 雁木 早繰り銀 น2 忠敬 プリキュアシールバインダー PHÁI 肖戰結婚 ヴァーチェ ガンダム デカール Mý 天秤座 mứt từ vỏ cam bánh phở âmthuc ช วงคาบเก ยว ค อ cách làm thịt kho dưa cách làm thịt lợn nướng sả Tay mứt trà xanh dừa メイド ガスマスク 中东电影 gio thu thom ngon 20 аёӘаёҘ аёҮ gムbbq фрс это シェフィールド trứng bọc thịt chiên mực ống sa tế DIY 卑猥語女 明里ともか ハチミツ 非加熱 国産 ウソ婚 ガリバー旅行記 巨人の国 女性 salad trộn rau củ quả 純水 贅沢保湿 롤 다운로드 속도 バイク mực sốt tương サミット 北綾瀬 薩盧奇安 รวมเกาะว นพ ช シンク 数え方 パンウェイチャーシュー 登山アプリ ทางเด น คอร ด パナソニック アプライアンス khoai kho mặn ngọt 野球盤 チャイルドシート 5歳児 マザー mỳ ý cá hồi 单男的肉棒 Thit kho bánh canh miến dai xào hến ต ดต งฝาท อระบายน า イシガキ産業 レンジ 歌丸 わたしが子どもだったとき bánh kem chiên 電子タバコ アロマ 小米车载摄像头 区别 miến dong nấu gà почему назначают дюфастон ウォータープルーフ 株式会社飯島不動産 法人番号 ハンドミスト ライオン 保管期限 bún trộn cá diêu hồng miến nấu mít non 學生簽 日本打工 第一群規則動詞 フランス語 クレープソール 安井 室町呉袋 馬鹿凸 止水栓固着 ランニングウェア メンズ ドライ ผ กไฮโดรโปน กส miến trộn tim gà ข าราชการตำรวจ ガレージキット フィギュア 未塗装 男狐 悪口 óc chó オーティコン補聴器 電池 水晶体の厚みを調節する milo sốt sô cô la 遊戯王 宝石ドラゴン mon canh mua he 個人向け社債 買い方 京都アニメーション 事件 裁判 Chén mắm cái 火金姑 普達措 米米クラブ アブラカタブラ 引き出物 相場 thạch cà phê mix thơm với dừa 新原付 Lầu thái スプシ 改行 pho tran マウス サポート 野獣邸 Món Ngon 大型二輪免許 教習所 大阪 dui ga xao sa ot 千歳船橋 犬用カート 多頭 bánh mì cá mòi 資生堂 サブリミック mon an ngon cach lam dưa giá 몬스터헌터 라이즈 용 조종 ca chep sot gung พ อเดก bánh mì chiên tôm che bo mit hat e スリップ レディース つるつる メンズ ボディバッグ bánh mì kẹp gà ดาวน รถ 1 แสน ผ อน Thịt lon xao プラモデル リューター 道民が嫌い miến sốt thịt nấu súp rau củ ベイスターズ 宮崎 僭越ながら 意味 аё аёіаёҗаёІаёҷа Ӯаё