Món này dùng ăn sáng với bánh mì quá ngon và tiết kiệm thời gian.
Xíu mại

Thành phần

  • Thịt bằm (có mỡ)
  • củ hành
  • củ sắn
  • 1 ít tôm
  • cà chua
  • muối
  • đường

Hướng dẫn

  • 1. Thịt bằm có mỡ, nếu mua thịt bằm ngoài tiệm thì về nên xay thêm 1 lần nữa. Củ hành nhiều nhiều chút sẽ không bị khô, củ hành xay hay xắt hạt lựu cũng được. Củ sắn bào mỏng và vắt nước bớt cho khô.
  • 2. Nếu thích có thể trộn thêm tôm vào chung với thịt và củ hành cũng ngon và thơm. Ướp với nước tương, dầu hào, tiêu, đường và 1 ít dầu chiên. Sau đó vo thành viên tròn. Nếu thích có trứng cút thì để miếng thịt dẹp dẹp trong lòng bàn tay rồi nhét trứng cút vào sau đó vo tròn lại cho vào khuôn. Hấp chừng 15 đến 20 phút.
  • 3. Xào chút củ hành và cà chua xắt thành múi, nêm một ít muối, đường. Nước hấp thịt hồi nãy bây giờ cho vào trong cà và dùng máy xay cho nhuyễn, nếu thích sệt sệt thì thêm chút bột hoà với nước vào. Hãy xào cà trước rồi mới đem xay thì màu cà sẽ đỏ và đẹp hơn là xay cà xong rồi xào. Sau đó thì cho thịt đã hấp vào nấu thêm chừng 5 hay 10 phút nữa cho nước xốt thấm vào thịt.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

в Ð¼ÐµÑ Ñ Ðµ Ð Ñ ÑƒÐ³ แฟน ชอบ บอก เข า 光が消える 言い換え bạn bè IDとは å çŽ æ äººåŒ ปล กท เร ยนก ป ได ก น リッツカールトン結婚式 อยากออกไปอย คนเด ピンインターフェース вк РйРРโนบ ตะ ประว ต ช มชน ห ว æ ¾å ç šæ² ç 天津甘栗 倒貼 同義詞 คาน ม โซะ ค อ ล กบ ด ล อคค าง cach lam gio thu tai nha ซ ย มก ย ด 海鹏月饼定价 シミ消し メンズクリーム mắm cá lóc 片影とは アマゾンミュージック ダウンロード 福岡 現場見学 料理写真家使用の写真編集ソフト 熊の子ジャッキー 同人 เร ม ต ด ง าย ไหม ルシフェル 金剛晶 アメフト ラガーシャツ 孝燮 เก ยวซ าในเซเว น ไฟป กสนามโซล าเซลล 宁波 ดา ว น ช โค ด ภาค 安絲 รองเท าบ ทพ 北海市三月份天氣紀錄 安置 การตกตะกอนด アレクサって何 小型2輪 免許 茨城 常陸大宮 メールアドレス 作成 おすすめ アマゾンメダカのフイるた 宏庙 モンスタートラック タイヤ 草書体 酢 ภ หยก ค อ แจ งหย ดประกอบก 宏祥 磁盘清理工具 комедия на вечер 大喜利完全移籍 スペーシアカスタム 금산 토단건축사사무소 ウィザードロッド 直径 創味 白湯 業務スーパー ช ด ไปงานแต ง 宝治 ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส