Hải sản và rau quả là những nguyên liệu chính làm nên món xà lách may mắn này, nên chắc chắn sẽ làm những thành viên trong gia đình bạn thêm thích thú khi đã dùng quá nhiều món từ thịt trong dịp Tết này.
Xà lách may mắn

Thành phần

  • 3 con tôm sú
  • 2 trái ô liu đen
  • 2 trái cà chua bi
  • 1 chén xà lách các loại
  • 2 thìa súp rượu vang trắng
  • 2 thìa súp xốt mayonnaise
  • 1/2 thìa súp xốt cà chua
  • 1 thìa cà phê xốt cây cải ngựa
  • 1 thìa súp rượu champagne
  • Ớt
  • Muối
  • Tiêu
  • Nước chanh

Hướng dẫn

  • 1. Tôm luộc chin với rượu vang trắng, lột bỏ vỏ, chừa đầu.
  • 2. Ô-liu xắt lát. Cà chua bi rửa thật sạch bổ đôi. Xà lách nhặt rửa thật sạch, vẩy ráo.
  • 3. trộn thật đều xốt mayonnaise, xốt cà chua, xốt cây cải ngựa, rượu champagne, ớt cayenne. Nêm muối, tiêu và nước chanh cho vừa chua chua mặn mặn.
  • 4. Sắp xà lách vào ly, thêm tôm sú, cà chua, trái ô liu đen. Rưới xốt lên mặt, để lạnh khoảng 15 phút rồi lấy ra dùng ngay.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

紫琳スカス鋼 ヒヒイロカネ">グラブル ダマスカス鋼 ヒヒイロカネ #288515" href="/index.php?q=エロ イラスト セリフあり ピンサロ">エロ イラスト セリフあり ピンサロ viet muoi Chi 人間ドック 薬 株式会社ihm高麗人参 奥数是什么 แหนบเพลายก ก ต า การ ดก นก งมน ษย โปรแกรมออกแบบร сдвоенные пешки bánh cookies súp lơ サザエさん 歌詞 ひらがな 綾波れん คนด งชอบช วยเหล 蕁麻疹 保険収載薬 tra ต ะ วร ษฐ lam cha com tai nha 車 静電気除去 Cách lấy phillet cá nhanh và chuẩn ゼブラゾーンとは 上下櫃怎麼畫 キャンプ プロジェクター アンカー các เทอร โม ต เย น ソープ無修正エロ動画 é å Žæ å šæœŸæ çµ ผ าม านราคาถ ก chay ก เก ลฟอร ม ทำไมช วงน หม ถ ก คร มเท ยมข นจ ดก บคร wrap æ å 愛する人は他にいると言った夫が ภาพ ถ าย หนองเข ยว 산부인과 겹주름 수술 イオンカード5 落日时间预测 ร านเจ ปลาหน าเขาซ ca 唐山沃森维尔经销处 เกมไพ สลาฟ ฟร ก อซป ดแผลแบบม น ำซ banh sau rieng kem thom mat ปร ญญา งามวงศ วาน กลองไฟฟ า ก บ ノートパソコン おすすめ 安い 名古屋 南尾 グーグル劣化 宣伝ばかりが上位に พ นหล งดำลายเท ๆ Nước leo 纬度 น าตาล ท พนาร 유혹 짤 อาชญากรรมข ามชาต วางระบบตรวจสอบประจ 博雅 眠月線 หล บเง นก 米西米 เร องท ค ณอาจไม ร เก เม ดฟ ล างเคร องซ กผ 火傷の患者さんとその家族との2カ月間 산삼꽃 ก นกาแฟแล ว Dân 老婆的哥哥叫什麼 ว ธ ล างห วฉ ดมอเตอร các món thịt ba chỉ อาย หน งส อมอบอ 牛頓是什麽人 猶太人 คอน โด สมบ ต บ ร ง บ ภาษาญ ป น การลดราคาในอ เบย 軌道を意味 ユニデン