Bánh mì trắng được xếp vào loại bánh mì giàu năng lượng với các thành phần fat (bơ hoặc dầu), đường và sữa. Chính các nguyên liệu này làm cho lớp vỏ bên ngoài nhanh chóng chuyển sang màu nâu nhẹ khi nướng. Nếu ủ bánh nở chuẩn, khi bánh chín rột bánh sẽ có cấu trúc xốp mềm, các lỗ khí mịn đều.
White bread

Thành phần

  • 320 g bột mỳ
  • 7 g men bột nở
  • 340 g sữa tươi ẩm
  • 280 g bột mỳ
  • 10 g muối
  • 40 g đường
  • 1 quả trứng lớn
  • 55 g bơ mềm
  • Hạt vừng

Hướng dẫn

  • 1. Cho sữa tươi, bột mì, men nở khô vào bát, dùng muỗng trộn thật đều, dùng nilon bọc thức ăn bọc lại, để lên men ở nhiệt độ phòng từ 45-60 phút.Hết thời gian bánh lên men, cho các nguyên liệu gồm bột, muối, đường, trứng, bơ mềm vào phần bánh, nhào trộn thành một khối bột mịn, dẻo, kéo bột ra không bị rách. Tuỳ theo cách trộn bột mà gia giảm thêm nước hay bột cho phù hợp. Nếu nhồi bằng tay hơi nước sẽ bốc hơi nhiêu trong quá trình nhồi bột nên bột sẽ nhanh khô và có thể phải thêm nước. Nếu phải thêm nước hoặc bột thì nên cho từng ít một, tránh trường hợp cho nhiều quá sẽ làm bột quá ướt hoặc quá khô.
  • 2. Ủ khối bột ở chỗ kín gió đến khi bột nở gấp đôi.Bột đã nở, mang ra đấm vài cái cho bột xẹp xuống. Cho bột nghỉ 2 phút.Cán và tạo hình loaves, dùng khuôn loaf hoặc khuôn pullman.Ủ tiếp lần 2 cho bánh nở thêm.
  • 3. Quét hỗn hợp trứng, nước lên mặt bánh, rắc hạt vừng lên trên.Nướng 180 độ C trong 20-30 phút (tùy kích cỡ bánh) đến khi bánh chín vàng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang ä ²æ ä äº æ м ҙл Ғ mien chi礙n 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所 アマゾン一口ゼリー アディダスゴルフ短パンメンズ 夏 カーポート 建築確認 書類 muoi day nau ăn ngon