Tết đến bạn phải chuẩn bị sẵn rất nhiều thứ và sau tết bạn có cảm giác mệt mỏi chán ăn bạn cần một món ăn giúp bạn lấy lại thể trạng và sức khỏe để bắt dầu làm việc.
Wakame soup

Thành phần

  • 500 g hành tây
  • 300 g tôm
  • 300 g cà rốt
  • 1 cây boa rô
  • 50 g gừng
  • 5 hạt tiêu sọ

Hướng dẫn

  • 1. Wakame ngâm nước khoảng 15 phút vớt ra xã qua nước và để ráo.
  • 2. Cà rốt và boa rô cắt khúc,hành tây cắt đôi,gừng và tiêu đập dập.
  • 3. Cho rau củ vào khoảng 3 lít nước,nấu khoảng 30 phút khi nước dùng thơm bỏ tôm hòa lẫn nêm muối đường hạt nêm cho món ăn thêm đậm đà.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

לדווח על אדם בגיל השלישי công thức bánh doremon ผ ขอเบ ก hành tây ช ออ きかんしゃトーマス เช คช อว าเป นใคร ก ลกาน โยค ech xao ca tim จอมากส ดก เฮ ส æ å Œæ à ปราบดาภ เษก ค อ lẩu tôm mực tu 10 ช งก บาท 東京シティ信用 日本橋支店 Ga chien gion ร บค นทะเบ ยนราษ น กร องเพลงล กท ง ปฏ บ ต การล บบ ธ รก จเล ยงว ว Ä ไล น าม นเบรค ว ธ พ มลาย 鉛含有 検査方法 ของขว ญให พ สาว บทพ ดพ ธ กรงานก ฬาส làm đậu phộng ต งค า menu ไม ได 和卓 á cánh gà chiên หล งคาเมท ลช ทพ ย bún mọc ท ฉ ดช าระหม ร ปช นวางหน งส อการ ナメクジ駆除剤 dây ดาวน โหลดหน ง xúc xích heo khoai tây bọc tôm ga hmong tiem bi do パコッター セナさん 動画 ด แลบ านท านเหม อนบ â ด นสอส ก นพรา Xao dau hu chien ã táo 长南开史 ï gọi gà ô ミンダナオ地方 肥沃な大地 œ cua sot ot ร ว วม ทฉะ ハーレイ ジョエル オスメント Ÿ จอมเวทย มหากาฬ ž đỗ xanh kho ǣ Ы リシド新規 gỏi hải sản แจกของตกแต วข å ç¾ é 爾å ç ç å ä æ²¹å ç æ ç ³æŽ æ ¾ å å å å 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å tự chế cành đào エアガン バネ 太さ エアコキ 0 8 リーガルウォーク ى½ ë¹ ىٹ ي ë ه و و هŒ ه ه مƒ مƒ م ¹م م مƒ 田庄 やきのり 海苔 バラ 国産 カインズホームシャワーホース สยามมอเตอร สปอร ต م مƒ م م مƒ مƒ¼ XÃ Æ o ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ģ ģ ģ ķ ėŖØģ ė مƒ مƒ مƒ م م مƒ Sườn non bánh tôm chiên ムーンフォール 吹き替え tom tam vung chien 南美胡桃木 ca bong バイク スイッチ四角 ガーター勲章 受賞者 マイクロソフト 折りたたみマウス การ ต นน กเร ห วเกร ยน スカイリム スバル 筋 旧字 チェキ 麹屋伝兵衛 麦焼酎 cach lam ca sot dua ngon ไข ส น 墓守の異能者 バクラ 反力箱 Thit Bo kho bông bí nhồi thịt hấp 厚底船底 エアースニーカー œ ž ª cach lam bong dien dien muoi chua ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر 日本利器工業 両刃 カミソリ муРРк Ð Ð Ð ÐµÑ พ ก นจ น qua vat å æ å bệnh sởi ç ºæ³ å å æ đồ ăn ý จะก าวผ านความร ส مƒ مƒˆمƒ م م مƒ م ¹ 印度空军欣丹空军站