Như một điểm nhấn độc đáo trong bữa ăn ngày tết, vừa đẹp mắt lại ngon miệng, vũ khúc trứng là sự lựa chọn tinh tế của các bà nội trợ.
Vũ khúc trứng

Thành phần

  • 1 quả trứng vịt bắc thảo
  • 2 quả trứng vịt
  • 50 g tôm khô
  • 1 quả trứng gà
  • 100 g kim chi thập cẩm
  • 20 g bột năng
  • 30 g bột chiên xù
  • 1/2 thìa cà phê hạt nêm
  • dầu chiên
  • 1 thìa súp xốt mayonnaise
  • 20 hạt caper
  • 1 thìa cà phê tỏi băm
  • 1 thìa cà phê hành tây băm

Hướng dẫn

  • 1. Xốt chấm: 1 muỗng súp xốt mayonnaise 20 gram hạt caper 1 muỗng cà phê tỏi băm 1 muỗng cà phê hành tây băm, đánh tan đều
  • 2. Trứng bắc thảo, trứng vịt lạt cho vào nồi luộc chín, vớt ra ngâm nước lạnh, bóc vỏ, để nguội, dùng dao cắt làm đôi.Đập trứng gà cho vào tô, đánh bong với hạt nêm.
  • 3. Lăn 2 loại trứng vịt qua bột năng khô, nhúng vào trứng gà, áo qua lớp bột xù, cho vào chảo dầu nóng chiên vàng.
  • 4. Tôm khô ngâm mềm, chiên sơ cho thơm.Xếp 2 loại trứng, tôm khô và kim chi thập cẩm ra đĩa, trứng vịt lạt chấm kèm xốt pha sẵn quá ngon.

Thông tin thêm:

  • Trứng vịt bắc thảo làm món này nên luộc chín để lòng đỏ trong trứng vịt bắc thảo cứng lại không bị nhão, khi tẩm bột chiên lòng đỏ không bị xì ra ngoài.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว น โก เปล ยนน ำม นเก ยร ราคาล กป นแบลงค ก น น ก 일본 엘리베이터 예능 岸恵子エロ