Món vịt giả cầy là món ăn quen thuộc của người miền Bắc, rất thích hợp dùng trong những ngày mát lạnh,có hương vị ngon,có màu vàng hấp dẫn, đẹp mắt của nghệ, ăn vào rất lạ miệng, rất thích hợp cho bữa ăn gia đình.
Vịt xiêm giả cầy

Thành phần

  • 800 g vịt xiêm
  • 1 trái dừa tươi
  • 1 m nghệ băm thật nhỏ
  • Ớt sừng
  • Ngò gai
  • Rau om
  • Hành băm
  • Tỏi băm
  • Riềng băm
  • Nước mắm
  • dầu chiên
  • Mắm tôm
  • Bột ngọt
  • Hạt nêm

Hướng dẫn

  • 1. Vịt sơ chế sạch, nướng sơ cho cháy xém da, chặt miếng vừa ăn, ướp 1/2M mắm tôm, 3M nước mẻ, 1M hạt nêm, 1m bột ngọt, 1M riềng băm, 1M nghệ băm, 1M hành tím băm, 1M tỏi băm. Rau om, ngò gai cắt khúc. Ớt sừng cắt lát.
  • 2. Phi thơm 1M tỏi băm, xào vịt cho săn, thêm nước dừa tươi nấu khoảng 15 phút, nêm thêm 1M riềng băm, thêm ớt sừng, khuấy đều rồi tắt lửa.
  • 3. Trình bày món ăn ra dĩa, thêm rau om, ngò gai và ớt cắt lát lên trên. Dùng với bánh mì, bún hoặc cơm.

Thông tin thêm:

Có thể dùng nồi áp suất để thịt vịt mau mềm, tiết kiệm thời gian. Thêm một ít riềng trước khi tắt lửa để món ăn có mùi vị đặc trưng và hấp dẫn hơn.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

川澄綾子 フラクタル構造 すぐ役立つものはすぐ役に立たなくなる canh khổ qua nấu chả cá cook Chọn trái cây cải thiện bệnh tiểu 被別人借運怎辦 Гульназ Жоланова 錦糸町 総武線から半蔵門線 乗り換え cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム