Thịt vịt mềm ngọt kết hợp cùng hương thơm lừng của sả ớt và vừng rang, vịt xào sả ớt chắc chắn sẽ là món ăn yêu thích của gia đình bạn đấy nhé!
Vịt xào sả ớt

Thành phần

  • 1.5 kg vịt
  • 5 củ sả
  • 1 củ tỏi
  • 1 củ hành khô
  • 2 quả Ớt hiểm
  • vài nhánh hành hoa
  • 1 ít vừng rang
  • vừa đủ dầu chiên
  • 3-4 thìa dầu hào
  • vừa đủ hạt nêm
  • 1 thìa bột ngọt
  • 1 ít muối

Hướng dẫn

  • 1. Vịt mua về làm sạch, dùng rượu hoặc giấm ăn rửa thật sạch để khử mùi hôi. Dùng dao lọc phần thịt vịt để riêng rồi thái miếng nhỏ vừa ăn. Phần cổ cánh và xương vịt bạn có thể chế thêm làm món canh măng vịt cũng quá ngon.
  • 2. Ướp thịt vịt với 1 muỗng canh dầu hào, 1 muỗng bột nêm, hành khô băm thật nhỏ.
  • 3. Sả bóc bỏ lớp ngoài, rửa thật sạch thái vát, hành hoa cắt khúc, hành, tỏi khô bóc vỏ băm thật nhỏ. Ớt hiểm xắt nhỏ.
  • 4. Phi thơm hành tỏi với chút dầu chiên, cho sả vào xào cùng.
  • 5. Tiếp đến cho thịt vịt vào xào với lửa lớn.
  • 6. Nêm gia vị vừa miệng, khi thấy từng miếng thịt săn lại chín mềm là được. Nếu thích ăn cay bạn thêm ớt hiểm vào đảo đều lên. Thịt vịt xào sả ớt đậm đà, ngon cơm, đĩa. Vậy là bạn đã có đĩa vịt xào sả ớt thơm ngon rồi nhé.



Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

枝豆 カオスマックス 絵違い バイクのトップブリッジ構造 thom ゾーイ グラブル カレーは飲み物 Hoa tron goi 住宅 瀬戸山 本 lạ 你好 我们还有场恋爱没谈 ナカトシ産業 泛掉 б m רן ברודר おたふく風邪 潜伏期間 cut Диагноз аутизм прризнаки трапеции Mý サンサン体操 歌丸 わたしが子どもだったとき 特許 奥達也 普通二輪免許 教習所 東京 cu sup lo 澳洲硬幣 女王黃冠 ไอเด ยราวตากผ シリコングローブ 女装 hÃn ゴミ箱 ステンレス 四角 インディージョーンズ ジャイロキャノピー ワイドバイザー mut buoi シルバニアファミリー ベッド サイズ レベル300 楓林飯店 閉店 Đuối không em 岐阜市 スイミングスクール 京商 ハングオンレーサー ギア pudding trứng ファルコース 遊戯王 バクラ 巴黎飯店餐廳 Gà sả gà hấp nấm ワープロック ジェザイル 現世利益和讃 ビニールネットケース ダイソー đèn dây tóc 夏雨 封神榜 rau muống xào nộm giá đỗ 接觸性皮膚炎 冰箱比橱柜突出 冷蔵庫 ニトリ 収納 lẩu ゴルフティー ツアーティー 로아 처단자 보석 순서 バンコク 日本語通じるホテル đêm giao thừa 田舎物件 岡山 内藤裕 年齢 冷凍庫用バスケットコストコ 通販 đùi gà 沙拉刀 tôm tẩm cốm luõi heo xào บทสวดมนต สรภ ญญะ ウェーブチャームサージカルステンレス Bí quyết để nồi nước dùng không bị 泰可 アメリカンイーグル メンズ ä a パウンド家k 機 ナイフ Cha gio thit ราคากรองเบนซ น Cocktail trái cây spaghetti アスパラギン酸 等電点 修瀏海 دنده استارت پراید مدل کره הגברה וציוד בחיפה 姉妹 アカツキ電光戦記 月鏡の盾 元ネタ ハンドミスト ライオン 保管期限 gà sốt cam ปฤสยาเจร ญเนต ロックマンゼロ2 攻略 cách làm gỏi đu đủ tôm thịt イリスのアトリエ エターナルマナ สรรพากรสม 別シート 複数条件 リスト シャワーキャリー 介護 gio Heo gia cay огрн альфа банк 蝦子煮完 流出紅色 アマゾン一口ゼリー làm chả trứng 韓国 パジャマ ป ม ภาษาลาว sinh tố cam 徐怀钰 迷 nem chua rán トレッキングシューズ ダイヤル式 프롤리아프리필드시린지 급여기준 サンリオ キャラクター 2000年 sushi dưa chuột canh mực 自転車ローラーブレーキをディスクブレーキ hẹ ファンタジーライフリンク ゼノア チェーンソー 絵巻 1分後に〇〇する話 社員旅行のしおり ยางร ดกางเกง Ca bac ma kho tuong