Thịt vịt xào với các loại rau củ như ớt chuông, dứa, cà rốt trở nên mềm thơm, đĩa xào đầy màu sắc rất bắt mắt.
Vịt xào ớt chuông

Thành phần

  • 1/2 con vịt
  • 1 quả ớt chuông
  • 1/2 quả dứa
  • 1 củ cà rốt
  • Hành khô
  • Tỏi
  • Hạt nêm
  • dầu chiên
  • Hạt tiêu

Hướng dẫn

  • 1. Vịt lọc lấy thịt thái miếng vừa ăn. Ớt chuông thái miếng vuông hoặc hình chữ nhật.
  • 2. Dứa cắt lát. Cà-rốt tỉa hoa, thái miếng, trụng chín. Hành tỏi đập dập băm thật nhỏ.
  • 3. nấu nóng một thìa súp dầu, phi thơm hành, tỏi. Cho thịt vịt vào cùng ½ (một phần hai) thì cà-phê hạt nêm xào săn. Cho tiếp ớt chuông, dứa, cà rốt vào.
  • 4. Nêm 1 muỗng cà-phê hạt nêm. Xào chín tới hốn hợp thịt rau củ quả.
  • 5. Cho thịt ra đĩa, rắc tiêu lên. Dùng nóng với cơm trắng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

タンスのゲン 花布団セット มะพร าวปาดหน า du 社不とは почему назначают дюфастон 静岡県駿東郡小山町 可变状态 map trà xnah mon Trung Quốc Spaghetti จดหมายขอว ซ าท cơm chiên nấm 笹峰から中山駅 ตะป ต าเท า lẩu vịt chao cÃƒÆ hÃƒÆ lam cÃƒÆ chao đèn 수능특강 발송일 ごま ストーブリーグ韓国ドラマ ฉลากอาหาร ข าว 解答中 多価不飽和脂肪酸 食品一覧 瞳孔ガン開き 夫婦 セックス漬け hÃu kẹo dẻo プラハンマーオレンジ メガネチェーン bò lá lốt 极客 花生 小猫补光灯 大八精肉店 遠刈田店 蔵王町 吉兆庵 お菓子 三菱 エアコン 10年保証 bánh trang 聽君一席話勝讀十年書意思 台中西屯福科國中 荒野求生之体修的日常 虫子阿疯 sinh tố dâu chanh 舞台衣装タキシード こうず 名刺 印刷 送 贈 配 派 意思 確定申告 項目 按分 ก ส นเด สวน ภาษาญ ป น บาร เซโลน าหญ ง τμήμα πολιτικών μηχανικών อบรมใบข บข ออนไลน 胎児性アルコール症候群 顔つき đáp ứng nhu cầu kem xoài đông 厚生労働省 เร ยนภาษา พ นท ป 籠次郎 cà rốt ép hộp cơm Món mặn アロマオイル 真正ラベンダー 天然 町内会長からのメッセージ du lịch Beefsteak chanh 如何關掉電腦ICON上和雲端同步的符號 am thuc viêt 太田 リラクゼーション花 足の爪切り 自助具 справка об использовании เอาปลาหม กแห งข muc ong sot ngon 丰田亚洲狮在美国有产吗 吉林通化王学清介绍 シフォンケーキ 型のまま冷蔵庫 ㅇㅇㅌ 凱恩之角 サンセバスチャンへようこそ ここがねらわれる化学反応式 中嶋製作所 タイガーマスク 茶泡饭 幽林公主 ヨガソックス アーチサポート 有田焼 李荘窯 ảnh dễ thương kìm cắt レザータッチパテ cocktail cổ điển 臺中 觀光地區 6時です フランス語 ジャカルタ サッカースクール 靴紐のほどけない結び方 Banh Plan tự làm pizza เอจ เซ น เร ยวมะ 宮寒梅 純米大吟醸 バイオリン バッハ lâu mam 国際法務 事務系職種 人材 โกปานข าวม นไก 東京芸大 先端芸術表現科 埃及猫 เบ trứng cuộn phô mai rán tôm rán hành ม ลน ธ บ านเด ก 데벤 18성 ダイナブック オンライン скины майнкрафт с การคำนวณหน วยห นเป 萌音ヌラヌラ実 คาส โน กาส โน サンダー学園 齿式联轴器 อยากขายท เร ยนไปร Bò kho シュレッダーブレード 使用方法 م م مƒ مƒ³م 丸山園 次亜塩素酸 生成装置 ร จ กไม กอล ฟ ボーロ 孝燮 บานพ บ โซฟาเบด 網野善彦 批判 我们的爱情泰剧 ไม ร กก ๕ ไม ร กไง 犬 ゲート 室内