Magiê trong đậu đỏ có khả năng ngăn chặn nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao, vì thế, hãy làm món tiềm này cho các thành viên trong gia đình thưởng thức để vừa được ăn ngon vừa khỏe người, bạn nhé.
Vịt tiềm đậu đỏ

Thành phần

  • 800 g thịt vịt
  • 200 g đậu đỏ
  • 150 g củ năng
  • 50 g táo đỏ
  • 30 trái thảo quả
  • 20 g quế
  • hắc xì dầu
  • muối
  • hạt nêm
  • đường
  • nước tương
  • ớt xắt lát

Hướng dẫn

  • 1. Vịt tẩm ướp 1 ít màu hắc xì dầu, chiên sơ cho có màu. rửa thật sạch.
  • 2. Đậu đỏ luộc chín mềm. Củ năng gọt bỏ vỏ, luộc chín mềm. Táo đỏ ngâm nước cho nở.
  • 3. Cho một nồi nước lớn, đun hơi sôi (khoảng 4 lít nước) cho thảo quả đập dập, quế cây vào nấu khoảng 10 phút cho có mùi rồi cho vịt vào tiềm.
  • 4. Nêm 1 muỗng cà phê muối, 2 muỗng cà phê đường, 1 muỗng cà phê hạt nêm, cho tiếp táo đỏ, củ năng, nước luộc đậu vào.
  • 5. Tiềm vịt khoảng 1 giờ cho vịt chín mềm, sau đó nêm lại cho vừa ăn, gỡ lấy phần thịt.
  • 6. Cho ra tô. Dùng nóng với mì sợi, chấm kèm nước tương và ớt xắt lát.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

創味 白湯 業務スーパー ช ด ไปงานแต ง 宝治 ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ