Vịt thấu có vị giòn ngọt của thịt vịt, vị chua của khế xanh, vị bùi của chuối chát, ngoài ra còn có vị thơm của các gia vị tạo mùi như tỏi phi, sả bào. Nước mắm thì chua ngọt hài hòa. Ôi! Tả thế thôi là đủ chảy nước miếng rồi.
Vịt thấu

Thành phần

  • 300 g thịt vịt (dùng phần ức)
  • 3 trái khế xanh
  • 2 trái chuối chát
  • 1 quả chanh
  • 1/2 củ cà rốt
  • 1 củ gừng nhỏ
  • 1/2 củ hành tây
  • Bánh đa nướng
  • Mè trắng rang
  • Ngò ngai
  • Ớt sừng
  • Sả bào
  • Tỏi
  • Đường
  • Nước mắm
  • Tương ớt
  • Bột ngọt
  • Hạt nêm
  • Giấm gạo

Hướng dẫn

  • 1. Cà rốt cắt sợi. Khế xanh cắt sợi hoặc khoanh theo chiều ngang. Chuối chát bào vỏ, ngâm vào tô nước pha chanh, sau đó cắt nhỏ. Chanh vắt nước cốt. Ngò gai cắt nhỏ. Ớt sừng cắt sợi. Gừng ½ (một phần hai) cắt sợi, phần còn lại đập dập. Hành tây cắt mỏng, sau đó ngâm vào nước đá.
  • 2. Thịt vịt luộc với ½ (một phần hai) lít nước cho vào 1 miếng gừng đập dập, 2M Giấm gạo lên men và 1m Hạt nêm, luộc chín, vớt ra ngâm nước đá cho nguội, cắt mỏng, ướp với 1/2m Bột ngọt, 1M sả băm, 1m Hạt nêm, 1/2m tiêu, 1/2m đường.
  • 3. Pha nước mắm trộn gỏi: 1M nước mắm, 1.5M đường, 1M Giấm gạo lên men, 1m tương ớt, 1m ớt băm, 1/2m Bột ngọt, 1M nước cốt chanh.
  • 4. Trộn các nguyên liệu cà rốt, khế, chuối và gừng sợi, hành tây với nước mắm trộn gỏi. Rắc 2m mè rang, ngò gai và ớt sợi lên trên. Dùng với bánh đa nướng

Thông tin thêm:

Trộn gừng vào vịt giúp cân bằng tính hàn nhiệt và giúp ấm bụng.

Dùng ngò gai với món vịt giúp món ăn thơm ngon hơn.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

乌兰巴托 chui 純正九蓮宝燈 印南 cách làm thịt heo chiên راهنمای خرید هندزفری 川澄綾子 フラクタル構造 すぐ役立つものはすぐ役に立たなくなる canh khổ qua nấu chả cá cook Chọn trái cây cải thiện bệnh tiểu 被別人借運怎辦 Гульназ Жоланова 錦糸町 総武線から半蔵門線 乗り換え cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ