Món vịt quay sẽ đỡ ngán và ngon miệng hơn nhiều khi được biến tấu với món gỏi. Vị ngọt, giòn của dưa leo, cà rốt và vị chua chua từ nước xốt thật tuyệt vời.
Vịt quay trộn đồ chua

Thành phần

  • 200 g thịt vịt quay
  • 2 quả dưa leo
  • 1 củ cà rốt
  • 1 thìa cà phê muối
  • 1 củ hành tây
  • 1 củ gừng nhỏ
  • 1 quả ớt sừng
  • 2 thìa nước cốt chanh
  • 2 thìa súp đường
  • 1 thìa dầu hào
  • 1 thìa súp nước tương

Hướng dẫn

  • 1. Thái vịt quay vừa ăn. Dưa leo bỏ ruột, thái sợi. gọt bỏ vỏ cà rốt, thái sợi. Cho dưa leo, cà rốt, muối vào thố, trộn thật đều, vắt bỏ nước
  • 2. xắt mỏng hành tâygọt bỏ vỏ gừng, thái sợi nhỏ. Ớt sừng bỏ hạt, thái sợi
  • 3. Cho hỗn hợp nước xốt vào thố, cho dưa leo, cà rốt, hành gừng vào, trộn thật đều.
  • 4. Tiếp đến, cho thịt vịt vào trộn, nêm muối, bột nêm vừa ăn.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

tự アマゾンショッピング ログイン bánh trâng สต ดข อด 網永 嵩大 特定口座年間取引報告書 見方 nấu thịt bò BÃP 崩壞星穹鐵道角色 ราคาอาหารหมาไซเบอร khoai môn chiên Diem แนวข อสอบเหต การณ nước mực chiên xù xoi vit 롤 지지직 소리 thịt chiên โรงเร ยนราชประชาน Bun mang vịt 会社 登録番号 検索 QuÃÆ ガラスの森美術館 お土産 tơm ランクリップ Hanh นท นท งหมดในการผล Quán คร ปหล ดคนด งดาวต gà nướng chanh sả 委任状 英語 dừa เช อมห วใจ 妖怪ウォッチ2 からブロッカー魂 mĂłn 导轨钳制器应用场景 Hong レディース リュック 通勤 món Trung quốc Bít ốc xào cay Cún Khang Dưa leo muối bao nhiêu cũng Lạ miệng Mon canh ngon กฏ Món ăn nào chống rét 从十四岁开始升级为帝王 星星的爱恋 1 กม マンヨウノユホテルキョウトエミナース 台火什么字 Khai ラスト メール thịt cừu nướng Thịt cừu nướng may cãƒæ コカ茶 日本人 东莞电气工程师报名 Kinh đọt su gà rán giòn với bia chè bắp ngô デフシール ろりどうが ขนมจ นภาษาเหน อพ ゴルフ キャップ ラインストーン スーパードールリカちゃん List món ăn độc đáo Tặng nàng chậu cây 島らっきょう塩漬け Rau củ xao chua ngọt bÃnh ai美少女 中嶋製作所 タイガーマスク canh sấu 日本で一番古い私鉄 Công Thức Nấu Ăn Long Quên 熊本空港 名古屋空港 穿越七零 我不是炮灰 NgẠCach lam banh to Ð Ñ カラビナ 登山 Luoc nước ép 武者人形 定番 沈黙の艦隊シーズン2 ăn trưa sớm 方方格子离线注册机 sả エバーアートボードシャッターゲートR型 ケルヒャー 飛び散り防止 自作 Luoi ga tam bot chien 鉄瓶兼用急須 5型新アラレ クロミのリカちゃん banh muffin chocolate voi cam 町内で噂のヤリマンギャル妻 Dua cai chua Luon Cai thach 家族にバレないように兄貴の嫁とやっちゃった俺 明智小五郎美女シリーズ Cá Chiên クシタニ グローブ смена окраски растений bánh giày che mien nam インテリ 船舵で調整できる 作業療法士 浪人 MIEN เป ดโทรออกต Tới xiên que MUOP cơn đau đầu thực phẩm hạt nước 飲食店 給与 賞与