Thịt vịt béo ngậy kết hợp cùng vị chua, mát của sấu, vị thơm của nấm hương là món ngon phù hợp cho ngày hè.
Vịt om sấu béo ngậy

Thành phần

  • 1/2 con Vịt
  • 6 quả Sấu xanh
  • Ớt , hành khô
  • Gia vị , hạt tiêu, hạt nêm

Hướng dẫn

  • 1. Vịt làm sạch, xát muối để khử mùi hôi rồi chặt miếng vừa ăn.Ướp thịt vịt với gia vị, hạt tiêu, hạt nếm và để trong khoảng 15 phút cho thấm.Sấu xanh cạo vỏ, rửa thật sạch.Nấm hương ngâm nước ấm, rửa thật sạch.
  • 2. Phi thơm hành khô, cho vịt vào chảo đảo qua.Cho cà chua, sấu và nấm hương vào đảo cùng thịt vịt.
  • 3. Đổ khoảng 2 bát con nước vào và om vịt trong khoảng 20 phút để thịt vịt mềm.Nêm gia vị vừa ăn và bày ra đĩa.Có thể dùng món vịt om sấu với cơm hoặc bún tùy thích.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

Ð¼Ð Ð¹Ð½ÐºÑ Ð Ñ Ñ cúc ล อแล ค อ ใช ไฟแช คเป ดขวด 李亞明 大東文化 大学 偏差値 кирпичи группа смазка гелевая для кулеров ก อกน ำ 2 ห ว å ę ä¹³ę อ จ น ย อง 被学校的导师针对了 监视自己 Ñ ÑƒÑ Ð Ð Ð½Ñƒ ä æ é ひよこ 樹脂 大き目 バカ売れ研究所オンラインショップ cút プリズン ブレイク2吹き替え 保冷ベスト 赤ちゃん ต า ร ว จ ส บสวน コピー機 インク ヤクルトスワローズ 広報 三輪 เร ยกบ ญช น าม น 1 ล ตร cach nuong banh mi bang lo vi song nau nuoc sam นพ ธน ย ธน ยว น アマゾン フォームローラー cơm 耐水性プラスチック袋 thạch phô mai ค ณพ ขาด ฉ นค อห 多摩動物公園 天気 ヤフー amazon公式サイト 山口県産 米 gỏi rau muống món chiên bun riêu マフラー ヒートガード lam canh mang thit vien インターン 参加する目的 病院 món quà 焼香セット 滋賀県 根管治療 口コミ トラテープ クッション 幅50mm 召喚し 재단법인 환동해산업연구원 ข าก แค กล 野球トレーニングシューズ 白 ゴルフシューズ メンズ アカシャ スカイリム Vả 土鍋 値段 麹屋伝兵衛 麦焼酎 ช อ น ส ก แห งก แคล Nau xuong heo แม แฟน ภาษาอ งกฤษ ポルシェ マカン パワーウィンドウ キラーエリート 墓標 ネオレバルミン錠 canh bí đao cách làm gỏi xoài tôm thịt kem dưỡng viêm gan vàng da イケア ヨールスニグ トロリー用 ฟ าเหล อง ค อ 松戸リハビリテーション病院 ட ப ல ட ன ன ஸ анора текстур пак khỏe หน งอ นเด ยแดง nuong thit ngon ช อห วล าน บ ตรประชาชนถาวร 餅乾可頌 台灣 ฝ ก โน ต ร ท ม майнкрафт сердечко скачать ه وµ م مƒ³م مƒ³مƒ مƒ³ ジェリー レディース 墓守の異能者 バクラ thit ga 고등학교 학급특색활동 생기부 丸三産業 ท นด ษฎ บ ณฑ ต 育英 高大連携 専願 偏差値 花チーズプレーン súp vịt 保温弁当箱 バッグ タイガー suon heo 5秒 砂時計 เช คบ ญช ม จ ช อ ca bop Tỉ ผลพ ก ลล กช บ รายการคำนวณโครงสร คร มก นจ ว ตส น 中華街の香港ラー油 CHÈ コラントッテ 雰囲気 hÃ Æ o ca com 撲克臉女孩 李允瑟 豆豆被 柔仕 バーサスウイルス ข อด ข อเส ยห นแกรน tre ngon 附負擔處分 イツザイ サクラ 笹峰から中山駅 ジャックリーン 世界が บ บ ก น カインズホームシャワーホース gỏi tai heo dưa leo ca hoi ốc 業務用バリカン アマゾン インダストリアル フック rán cá レンタルサーバ代 勘定科目 ペットフード 計量スプーン báº