Mùa này vịt bán nhiều, ăn mãi vịt luộc cũng chán các bạn thử làm món này nhé, đảm bảo quá ngon.
Vịt om sấu

Thành phần

  • 1 con vịt
  • sấu
  • nước dừa
  • gia vị
  • tỏi
  • sả
  • ớt
  • sa tế

Hướng dẫn

  • 1. Vịt làm sạch chặt miếng vừa ăn, ướp gia vị, tỏi, sả (băm thật nhỏ), nếu ăn được cay thì cho thêm sa tế để từ 30 phút - 1 giờ cho thấm.
  • 2. Sau đó cho lên bếp đảo đều để gia vị thật thấm rồi cho nước dừa xâm xấp mặt thịt.
  • 3. Cho sấu vào nấu sôi rồi đậy vung đun nhỏ lửa đến khi thịt chín nhừ, dầm sấu ra nếm vừa ăn, bắc ra ăn nóng với bún (ngon nhất) hoặc ăn với cơm.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

kẹo chocolate 曾國城 爭議 サマンサタバサ トートバッグ mĩ phẩm handmade usbメモリ 不要 야동왕 高岡市 バイク用リアボックス トップケース MÃŒ cà hu kho cá nục kho xoi vi la dua 聖蹟桜ヶ丘 京王百貨店 志村五郎 爪楊枝ディスペンサー 狐妖小紅娘動漫 新篇 分科測驗科目 父親たちの硫黄島 làm bún sạch BÃƒÆ NH chè trôi nước hoa quả 五島列島 女優 Нутрия 黄龙之耳 向山洋一 師尾喜代子 การต งรางว ลหล hướng dẫn làm bánh món gà Độc đáo gà hầm cay Hàn Quốc doraemon เพลงเศร า 김승돈 군인 Che qua bo ngon ร านขายของเสร มสวย 桜ミュージック ドラセナ フラグランス 麒麟峰 麗緻 ヒスイバクフーン 胎児性アルコール症候群 顔つき 사기죄 マークスアンドスペンサーズ 紅茶 抱箍规格型号尺寸对照表 無答案 sủi cảo trứng สร างเซ ฟมายคราฟ bò xiên que nướng ว ธ หานางพญามด Ngộ 오피정보 Bữa cơm trưa แผนท เขตชลประทาน 只有喉嚨痛 Ngụy アマゾン設定 canh bầu nấu cua mướp đắng xào lợn cắp nách ματ φασιον Kiến thức ẩm thực グラフ信号処理 本 おすすめ 拍下还可以给我们家小宝做到的是一个食品 amazon公式サイト モスソガイ 光沢 súp nấm rơm б m เพาเวอร แอมป คลาสด 카포에라 ต กส ง 特定商取引 ケトジェニック ムーランエムーラン スーパーカブ amazon แปลภาษาอ งกฤษท Bà c シャッター ロックバー xôi đùi gà PhÃƒÆ sốt mayonnasie gà nướng mực xào cay bún trộn 西家ノ上 地区 読み方 新媒体运营为什么离职率高 oc heo hap nam kim cham почему назначают дюфастон 香水熏眼 อาหารกระแต tom sot ca chua bi 維洋科技 uong ca phe co ga 非常勤講師 ダブルワーク 雇用保険 パター グリップ อกแบนเลยเส ยแฟนให เดชค มภ ร เทวดาภาค Sử dụng cà chua trang trí món ăn เทป จ ตราวด công thức hến xúc bánh đa sao ăn gì cach nau lau bo メンズ チノパン 白 プラモデル戦車内部精密 日傘 แฟนมากอดจ บผ หญ งร キャスタースリッパ Ngủ 結月りあ 素人wiki ขอบค ณค าอวยพร khử mùi tanh của cá 调到分公司 cach nau bun gao xao nam cách nhận biết bột baking soda còn hạn Giày dép απαγορευση ατμισματοσ โรงพยาบาลว 文具店道歉 分社化 とは ศ พท การทำใหม lưỡi heo ハローキティ ジヤクス カーセールス Nghêu hấp hom ビキニ 夸克网盘 分享合作绑定 ギャッツビー スタイリングジェル ブラックコーヒー スティック お徳用 จำได เขาขาว khoai sọ chiên 国際法務 事務系職種 人材 Ngá 血圧計 収納袋 サカモトデイズ パンツ