Ngon mà không sợ bị ngán. Các bạn thử làm theo công thức dưới đây. Mong các bạn thành công.
Vịt om măng chua

Thành phần

  • 1/2 con vịt
  • 200 g măng chua
  • 1 lá móc mật
  • dầu chiên
  • hạt nêm
  • gừng
  • 1 thìa cà phê rượu

Hướng dẫn

  • 1. Vịt chặt miếng vừa ăn, ướp hạt nêm, gừng, 1 muỗng rượu.
  • 2. Măng chua rửa thật sạch vắt cho ráo.
  • 3. Cho 1 muỗng dầu chiên vào chảo, cho vịt vào xào cho săn, cho tiếp măng chua vào nêm gia vị cho vừa ăn, cho một ít nước vào om nhỏ lửa khoảng 15 phút.
  • 4. Cho lá móc mật vào đun thêm 5 phút nữa. Bắc ra dùng nóng với cơm.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

王帛蛇 ゼンゼロ グッズ どこで売ってる как эвакуировать лежачих ป นประจำกองท พ nem lụi Huế 義理の父 trứng rán hẹ カーツ 2WAY Hอน เมะ コジャケ 텍겐 갓 프라임 岩重啓一 石川県珠洲市ふるさと納税 cach nau ngheu xao Lu峄檆 中航光电 股份回购 หาแท กซ ขนส リーガルウォーク trứng cá イオン オープニングスタッフ 研修 thịt xông khói cach lam cha oc tré Món mặn 東京都立小児総合医療センター メトロポリタン山形 招待状 Miến xào bánh ngon 札幌市立厚別中学校 ฐ สา スクールウォーズ 配信 ตรวจสอบความถ กต อง การทากาวปะเก น 膼芒 自律神経 胃酸 漢方 厚生労働省 障害手帳 違憲 宇宙よりもとおい場所 thịt gà rán โปรแกรมส งงานบร ポコニャン củ hành tây 坂田おさむ 林佩潔 腳 ウェーブチャームサージカルステンレス からくれないのラブレター 映画 시끼리 lam gia 升大學考試 导向轮规格 ウッドパズルつくるんです mứt mít 芥花油 Cung Ð Ñ món làm nhanh Lạng Sơn 老黃陽春麵 府前店 みやちゃん みやこ 中華帝國帝紀 ひげそり カミソリ 使い捨て salad chua ngọt もちどる サクラミコ 戦国大名の 外交 エブリィワゴンスモークフィルム giáng sinh ジャッキーチェン 日本劇場公開版 gẠc 兒童安全 兒童手冊 低渣食物 タイピングソフトウェア ć ć ć ć ³ć ć ć ć Ŗ ē Æ ę ¾ęµ ć ć ć ¾ топфхельм 张雪丝袜 bánh pie táo đậu hủ sốt cach lam nam xao thap cam lam muc ne ngon 意義がある ط ط ط ط ط ط ط إ น อง น ท น น メバリング ライン và thanh スケートダンプ snack quả táo 西进运动 моби дик não イラストレーター 矢印 скин балаклаве мэн ヴィクトリードラゴン デッキ崩し гетти имиджес ca thu kho mang 固定残業代 求人票 書き方 bánh kem chiên 字幕悪を倒すアクション映画 和巧 ジオラマアクセサリーシリーズ 本格焼酎 蔵の平太 スズキ 純正ステアリングカバー 大一貨物 cach lam sushi hat sen อาการหย ข าวโอ ตก นก บน ำร ด กร น แลนเทร น เอกสารขออน ญาตใช ป Lam kem フロートライド エナジー 5 côm 自動車検査証記録事項の写し ประโยคขอโทษภาษาเหน công thức tép khô rang giòn สแกนหน า ว ยร น f5 mot 金铲铲之战电脑 Vả 田中の中華そば 店主 ตอบร บการเข าร kem bơ chuối ระบบบำบ ē ³ē² ć ć ć ¼ć ć ć 諾貝爾眼科 長安東路 má ³ 80歳 平均血圧とは ส ญล กษณ ช ดน กเร MŠĽĪc 鉄工皿取錐 Cб Ҹ