Món ăn có vị ngọt - béo của nước dừa và thịt vịt,có vị chua dịu - thơm của nước cam!
Vịt om cam

Thành phần

  • 1 con vịt
  • 1 bát rượu trắng
  • 1 nhánh gừng rửa thật sạch, đập nhỏ
  • 4 quả cam vắt lấy nước
  • 1 củ hành tây boc vỏ, cắt hình móng bò
  • 2 củ khoai tây gọt bỏ vỏ, thái miềng vuông to
  • 1 củ cà rốt gọt bỏ vỏ, tỉa hoa
  • 1 củ hành khô bóc vỏ, băm nhuyễn
  • 1 củ tỏi bóc vỏ, băm nhuyễn
  • 2 thìa cà phê muối
  • 1 thìa cà phê tiêu
  • 2 thìa cà phê bột nêm
  • 1 thìa cà phê bột ngọt
  • 1 thìa canh dầu điều mầu
  • 1 bát tô nước dừa
  • 1 thìa canh bột năng (có thể dùng bột bắp thay thế)

Hướng dẫn

  • 1. Vịt làm sạch rồi rửa vịt với hỗn hớp rượu trắng, gừng, muối pha chung, sau đó chặt vịt miếng vừa ăn.
  • 2. Ướp vịt với muối, tiêu, bột nêm, bột ngọt, khi ướp bóp đều cho thịt thấm gia vị, sau đó các bạn cho thêm 1 muỗng canh dầu điều vào bóp chung. Cho dầu vào sau để gia vị thấm, nếu cho dầu vào trước sẽ không thấm gia vị vào thịt vịt.
  • 3. Cho chảo lên bếp cho dầu phi thơm hành, tỏi băm rồi cho thịt vịt vào xào đến khi săn lại.
  • 4. Cho nước dừa xiêm và nước lạnh vào nấu sao cho nước ngập sâm sấp thịt vịt. Nấu sôi khoảng 10 phút thì cho cà rốt vào nấu cùng. Khoảng 5-7 phút cho khoai tây vào và thêm ½ (một phần hai) lượng nước cam vắt.
  • 5. Khi hỗn hợp đã chín mềm ta cho tiếp ½ (một phần hai) lượng nước cam còn lại. Cho như vậy sẽ dậy mùi cam thơm dịu.
  • 6. Sau cùng cho thêm hành tây rồi pha loãng bột năng cho vào để tạo độ sánh.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว