Trứng vịt lộn xào me là một trong những món ăn vặt cho chị em, vừa có thể là món nhậu cho các chàng vào ngày lạnh. Vị chua ngọt của nước mắm, vị cay cay của ớt, món ăn nóng sốt vừa ăn vừa hít hà thật tuyệt!
Vịt nướng xốt cay

Thành phần

  • 5-6 quả trứng vịt lộn
  • 1 vắt me
  • rau răm
  • nước mắm
  • đường
  • hành
  • tỏi

Hướng dẫn

  • 1. Cho vào nồi nước ½ (một phần hai) muỗng café muối và luộc chín trứng vịt lộn trong nồi nước này.
  • 2. Trong khi luộc trứng bạn ngâm me với nước nóng, dằm nát, cho hành tỏi xay nhuyễn, nước mắm, đường và ớt khuấy đều, nêm chua ngọt vừa miệng.Trứng chín bạn bóc vỏ, để riêng.
  • 3. Làm nóng dầu trong nồi hoặc chảo sâu lòng, cho trứng vịt lộn vào xào qua.
  • 4. Thêm tiếp nước mắm me vào xào chung, nêm thêm 2 muỗng café bột ngọt.Đun cho đến khi nước me hơi sệt lại là được.Ăn kèm với rau răm và muối tiêu chanh nếu thích.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว น โก เปล ยนน ำม นเก ยร ราคาล กป นแบลงค ก น น ก 일본 엘리베이터 예능 岸恵子エロ 3月 退職 源泉徴収票 ป ม หอยโข ง グンゼ ボクサーメッシュ 快递英语 누가 그녀와 잤을까 여경 反叛แปล ドライアイロン 業務用 حراج الإمارات المفتوح Ba con cừu Tiệc nướng Mông Cổ 一級土木施工管理技士 受験資格 改正 น ำยาล างฟ กเกอร เน cách nấu giò ngon ว ธ ปร นเต มหน アイリスオーヤマ แผ นป ดห องเคร อง cgcv ซ อมส ต วถ ง 少々 ส เข ยวแก