Lườn vịt nướng xốt cam với vị thơm ngậy của vịt hòa quyện cùng vị chua chua cay cay của sốt sẽ làm bạn không thể chối từ.
Vịt nướng xốt cam

Thành phần

  • 250 g lườn vịt
  • 1 thìa cà phê dầu vừng
  • 2 quả cam vắt lấy nước, để lại bốn múi cam
  • 1 thìa canh nước mắm
  • 1 thìa canh rượu trắng
  • 3 g húng quế
  • 30 g hạt điều
  • 1 thìa canh bột ngô

Hướng dẫn

  • 1. Lườn vịt rửa thật sạch, để ráo rồi ướp với chút muối, Bột gọt (mì chính), 2 muỗng canh dầu vừng, 1 muỗng canh nước mắm, 1 muỗng canh rượu trắng, 2 muỗng canh hạt điều giã nhỏ, để khoảng 20-25 phút.
  • 2. Làm nóng chảo rồi cho vịt vào nướng đều hai mặt, trong khi nướng các bạn có thêm thêm chút dầu chiên để thịt không bị cháy.
  • 3. Trong thời gian chờ vịt chín, các bạn có thể chế biến nước xốt. Cho nước cam, 2 muỗng canh đường và 2 muỗng cà phê muối, 1 muỗng cà phê hạt nêm vào nồi, quấy đều tay trên lửa nhỏ.
  • 4. Hòa bột ngô với 2 muỗng canh nước rồi đổ vào nồi nước xốt. Tiếp tục quấy đều, nấu cho tới khi hỗn hợp hơi sánh là được.
  • 5. Lườn vịt sau khi chín để một lúc rồi thái lát mỏng khoảng 0,3cm, bày ra đĩa, rải nước sốt cam lên và trang trí với cam, húng quế, rau mùi tùy thích.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 株 QOL研究会 Chè đậu đen หม นแล วอ กษรเบ ยว น โก เปล ยนน ำม นเก ยร ราคาล กป นแบลงค ก น น ก 일본 엘리베이터 예능 岸恵子エロ 3月 退職 源泉徴収票 ป ม หอยโข ง グンゼ ボクサーメッシュ 快递英语 누가 그녀와 잤을까 여경 反叛แปล ドライアイロン 業務用 حراج الإمارات المفتوح Ba con cừu Tiệc nướng Mông Cổ 一級土木施工管理技士 受験資格 改正 น ำยาล างฟ กเกอร เน cách nấu giò ngon ว ธ ปร นเต มหน アイリスオーヤマ แผ นป ดห องเคร อง cgcv ซ อมส ต วถ ง 少々 ส เข ยวแก Mẹo nấu ăn trong mùa hè капиллярные вискозиметры 京都繊維大学 偏差値 尚成 น ำม นไม ก ดยาง マイク用風防 4本セット タイヤカバー โหลดสล ปย อนหล ง sốt bơ 京都アニメーション 事件 裁判