Một món mới với Vịt, rất lạ mà quá ngon.
Vịt nướng sốt cay

Thành phần

  • 1/2 co vịt
  • 1 muỗng rượu vang đỏ
  • sả
  • ớt
  • gừng
  • xì dầu
  • nắm
  • dầu hào

Hướng dẫn

  • 1. Nước sốt cay: Xì dầu: 2 muỗngMắm ngon:3 muỗngĐường: ½ (một phần hai) muỗng Sả bằm: 1 muỗng Gừng bằm: ½ (một phần hai) muỗng Ớt tươi băm: ½ (một phần hai) muỗng
  • 2. Ướp vịt: 1 muỗng cà phê sả bằm 1 muỗng cà phê gừng bằm 1 muỗng cà phê dầu hào 1 muỗng rượu vang muối Vịt làm sạch, ướp hỗn hợp trên trong vòng 2 giờ cho thấm. Cho vịt vào nướng cho vừa chín tới (vịt nướng than hoa là thơm ngon nhất nhưng lâu, mọi người có thể dùng lò nướng/ nồi nướng cho giản đơn).
  • 3. Vịt chín tới. Chặt miếng vừa ăn. Bắc chảo lên bếp, để lửa to. Trút vịt vào xào nhanh tay với nước sốt cho vịt thấm đều. Nước sốt vừa cạn. Dọn thịt vịt lên ăn nóng kèm rau húng, ngổ và các loại rau thơm khác. Món này làm mồi nhậu lai rai cực bắt mồi và ăn với cơm trắng cũng quá ngon.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

撒日娜ขาดสะบ ม">ความอดทนขาดสะบ ม #79F3F2" href="/index.php?q=cÃ">cà 保温ジャグ せとかんなさいしんえろどうが ดอกพ ก น lọ thủy tinh day nau An kem chanh với dừa tai heo ngũ vị Món ăn tăng cân å è žç sốt chua ngọt Thịt bò sốt chua ngọt 酸化しにくい金属は เวอร จ ล เก ร ล ミナトワークス ダクトファン ขอบข ายงานสภาน กเร 开山牌柴动空压机橡胶联轴器 มาตราตร แปลว า teriyaki thịt bò パイロット フリクションスタンプ 共栄火災地 震保険 保障額 ネイチャーハイク ロッジ Tuyết Nguyễn Trứng cuộn rau củ cho bé thượng hải canh miến 邁丹政變 壁に映る時計 綿麻素材 レディース パンツ thịt heo rim ラセットバーバンク 學習的重要 作文 สายไฟละลาย canh sườn non với măng chua 水之呼吸招式名稱 痴漢 英語 ある助1m ฝรรว าพยาธ 春带雨 cach lam heo ba chi ap chao sanngurasu Hoà หน วยจ โจม ǹƣ 9 นกฮ กเค าแมว ความช นส มพ ทธ สระผมท กว นด ไหม ha đam trộn hải sản dinh dưỡng スバル 二度と 買わない Khoai tay bacon boc giay bac dut lo つば九郎だらけ t シャツ ตรวจด เฟคบ าน ジョンウィック スチールブック cá hồi kho cà kem bạc hà 生マッコリ 無添加 แป งซอฟท เค ก Äi óc heo chưng đỗ xanh マウスコンピューター 電子タバコポット ヘアモア詰め替え用オンラインショップ món om ドコモ光電話対応ルーターホームゲートウェイ дҝЎе һзҫҺиЎ е ҘжҘӯ โตเก ยวร เวนเจอร ส cach nau mam アムネシア 魔女の旅々 外部導体 田中の中華そば 店主 广东公务员考试网官网职位表 ป ายต งระด บไฟหน า sườn sốt thơm hầm bao tử 犬 後ろ足 力の入るサプリメント