Mùi thơm đặc trưng của riềng, mẻ, vị ngọt, ngon của thịt vịt chín mềm... sẽ hấp dẫn bất cứ thành viên nào trong gia đình bạn.
Vịt nướng riềng mẻ

Thành phần

  • 2 cái đùi vịt
  • 100 g giềng xay
  • 50 g mẻ lọc
  • 1 thìa cà phê mắm tôm
  • 5 củ hành
  • nước mắm
  • 1 kg than hoa
  • 3 cây sả

Hướng dẫn

  • 1. Vịt rửa thật sạch với nước muối, lọc bỏ xương thái miếng mỏng vừa.
  • 2. Ướp vịt với riềng xay, mẻ lọc, mắm tôm, hành củ bằm nhỏ, nước mắm, hạt nêm, sả băm, để khoảng 15 phút cho thấm.
  • 3. Kẹp thịt vịt vào vỉ nướng, nướng trên than hoa, lưu ý điều chỉnh nhiệt vừa phải, sao cho thịt vừa chín màu vàng đẹp.Cảm quan: Vịt thơm mùi của riềng mẻ, ăn mềm, vị vừa ngon, và có mùi thơm đặc trưng của món nướng than.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

샌들 원산지 표시 パソコンパラダイス総集編 魚蛋的起源 ขนาดป ายทะเบ 三菱 シーケンサー 一覧 pha mắm ruốc da ếch chiên lá lốt Hà Ly 普洱茶霉味 tai lon chua ngot áo sơ mi ร านขายไม แบด ホロビッツ TẠ目蓮救母 鷲沢玲子のはじめてのホワイトキルト60 đậu que xào えのすい ทำบ ญด วยอะำรด tao hinh banh tho アマゾンメダカのフイるた 自分のことを棚に上げる 百条委員会 伊藤 ควบค มคอมระยะไกล เล นล กกล งไงให โดน tao hinh trai cay 日本製麻 ヨコイのソース 4人用 實境改版本 chè củ sắn ガラスパーティション フィルム ม ความแตกต าง グラブル ダマスカス鋼 ヒヒイロカネ Dan tao hinh xuc xich hau song thom ngon 威爾 史密斯車禍身亡 南京市江宁区杰纳福健康信息咨询中心 弘南鉄道 前面展望 安卓间投屏控制 絵巻 1分後に〇〇する話 雅的意思 跑步橫隔膜痛 まぐろ シーチキン オイル不使用 上海中大肿瘤医院 莆田系 chứng 絨毯 椅子の跡 ロフトベッド 大人用 花蓮巷內美食 tao pha thom ngon ディーラー カモ客 半夜悉尼华人被刺杀 中国語 零售 賭ケグルイ ジェムソンスタンダード 評価 อาหารทดแทน 天井裏 断熱材 tao say thom ngon オカリナ 初心者 独学 プレザージュクラシックシリーズ เกมช วยเหล อคน スペーシアカスタム 中古アイホンドコモのスマホ料金 ต งใจกลการผ อน rau củ nướng làm thịt ếch マークスアンドスペンサーズ 紅茶 中国矿业大学铊盐投毒案 安倍正任 純金12 支五番 現世利益和讃 Thổ スズキ 純正ステアリングカバー Làm mềm 相模湖 カントリークラブ 評判 tart tao hoa hong 成人用おむつ 特大サイズ контр сити пк インド 乳児死亡率 잠안꺠는 수면제 xào thị bò cÃƒÆ chua xay 野菜栽培キット 室内 làm đồng hồ ขยายหน าจอคอมพ tau hu chien gion โครงสร างภาษาอ trung bac thao 中山隆史 漆园吏游梁中的髑髅有何寓意 黒真珠ネックレス 冠婚葬祭 馬 買う いくら phở trộn cách làm đậu 芝濱 ร านถ ง จต จ กร หล งส กแล วค นมาก 高速电缆 电气性能 salad cà chua サーモス 保温ポット 卓上 KhoÃƒÆ i áo gối tau hu ngao duong แผลเป นบนใบหน พ ม โอช เฟสบ ค 字幕悪を倒すアクション映画 琵琶湖疎水船 集合時間 スタンフォード大学 英語学科 مƒ م مپڈم アマゾン ビール bao tu Bò 蔬鍋藝 前部サイドウインドアウトランダー ローズヴァインピーチ オーデトワレ текстур пак фильм エヴァンゲリオン初号機をつくる tau hu nuoc duong Bò bóp thấu 大豐路古早味蛋糕 歌丸 わたしが子どもだったとき 자기자신 3인칭 ลองของ 3 美国之音 シュガーアップルフェアリーテイル ทร ปเป ลท