Vịt luộc, vịt rang hay vịt nấu chao... ăn nhiều rồi cũng sẽ ngán, hôm nay bạn hãy đổi vị cho gia đình bạn bằng món "vịt nướng chao" nhé! Với hương vị đáo đáo, thơm ngon và hấp dẫn chắc chắn sẽ làm gia đình bạn thích thú với món ăn này cho mà coi.
Vịt nướng chao

Thành phần

  • 1 con thịt vịt
  • 4 viên chao môn trắng
  • 5 củ hành tím băm
  • 1 M nước cốt chanh
  • Tiêu
  • Muối
  • Đường
  • Dầu điều
  • Sa tế
  • Bột ngọt
  • Hạt nêm

Hướng dẫn

  • 1. Vịt rửa với gừng và rượu để khử bớt mùi, sau đó xả lại bằng nước lạnh. Lọc bỏ phần xương. Khứa vài đường trên miếng vịt.
  • 2. trộn thật đều hỗn hợp gồm: 4 viên chao trắng, hành tím, 1M hạt nêm, 1m đường, 1M dầu điều, 1M sa tế, 1/2m bột ngọt, 1m nước cốt chanh. Ướp với thịt vịt với hỗn hợp đã pha trong khoảng 1 giờ cho thấm gia vị.
  • 3. Cắt vịt thành miếng vừa ăn, cho ra dĩa, ăn kèm với đồ chua, rau sống.
  • 4. nấu nóng lò, cho vịt vào nướng khoảng 30 phút đến khi vịt chín vàng, trong lúc nướng trở hai mặt để thịt vịt chín đều, xém cạnh.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

王雨欣 ライト広角手持ち ว ธ เช คเมาส เบ ล 株式会社アイキューブ 鳥取市国府町 Nuoc 鏡 ガレージ жӮ з иҖҢиҮізҡ д е Қиҙ йҳ иҜ Me การพ ส จน การเป นเส 山梨県 フジ 建物 หล ด โม ค sinh tố rau má đậu xanh Ä H กล มผ งหลวงพ นท ป อ หลายเค อซ อ chè khoai malaysia 東芝ライテック nuoc cham ga trứng op la hoa mẫu đơn Cún Khang Lá xách xào khế chua đãi ông 坎车 นก ต วร อน ốc 吉田兄弟 三味線 イラスト mực muối 日本侠客 映画 横手市安心安全メール 後妻業の女 ระบบป น mướp đắng 12ป นนา cá cơm chiên bột giòn Khoà 超ときめき宣伝部 グッズ ぷらら プロバイダ情報 確認 日本で一番古い私鉄 ムーンフォール 吹き替え かぜ薬 hoàn kiếm tom mu tat 夢想 成真 武田弘光 管野涼太 แกรนเอจโรม น ว นาศ อย ลาภะ 猟銃所持許可証 住所変更 lý ことみ cach nau canh ga 最低基準賃金 ประเทศบาฮามาส ห วเข มเจาะใหม 大道学館 마고 성형외과 確定申告第一表 医療費控除 不銹鋼鑄錠或其他初級形狀 Rễ Nuong thit bo 向山洋一 師尾喜代子 viet nam απαγορευση ατμισματοσ cang cua sot sa ot gà xiên nướng món cuộn ウォシュレット ベースプレート 外れ ตรวจเลขใบประกอบว アピア การปร บปร 计算机应用技术 计算机网络技术 Hành khô 津軽アイヤ節 Phan 環境科学 改訂版 ピクシストラック カタログ các món chiên Món ăn kèm khe chà kho việt nam dưa chuột trộn 천안청주공항복선전철 지게차 롯데렌탈 대전지점 電蚊香 高速料金領収書 gà nướng ngũ vị hương Món Hấp rau カインズ 使い捨てないカイロ เล อนว 平板電腦 英文 アマゾン 牛レバー 田野屋塩ニ郎 バイクのトップブリッジ構造 就算了 แปล