Làm nồi vịt nấu cam quây quần bên gia đình thật là tuyệt. Gia vị thấm đều lên vịt, cùng với sắc màu cam vàng bắt mắt chắc chắn sẽ làm bạn thích thú.
Vịt nấu cam

Thành phần

  • 1 con Vịt
  • 3 củ Khoai tây
  • 3 củ Khoai tây
  • 5 quả Cam sành
  • 2 củ Cà rốt
  • 1 củ hành tây
  • 1 quả Dừa xiêm
  • Hành , tỏi khô
  • 1 thìa dầu điều
  • Muối , tiêu, bột nêm, bột ngọt

Hướng dẫn

  • 1. Vịt làm sạch. Rửa vịt với rượu trắng gừng muối pha chung.Chặt vịt miếng vừa ăn. Ướp gia vị muối, tiêu, bột nêm, bột ngọt. Sau khi cho hết gia vị vừa rồi vào bóp với thịt vịt chúng ta cho thêm 1 muỗng súp dầu điều vào bóp chung.
  • 2. Cho dầu vào sau để gia vị thấm. Nếu cho dầu vào trước sẽ không thấm gia vị vào thịt vịt.
  • 3. Cam ta vắt 4 quả lấy nước. Hành tây bóc vỏ .Cắt hình móng bò. Khoai tây, cà rốt gọt bỏ vỏ, tỉa hoa.Cho chảo lên bếp cho dầu phi thơm hành, tỏi băm. Cho thịt vịt vào xào săn lại. Cho nước dừa xiêm, nước lạnh vào nấu sao cho nước ngập sâm sấp thịt vịt.
  • 4. Nấu sôi khoảng 10 phút cho cà rốt vào nấu cùng. Khoảng 5-7 phút cho kkhoai tây vào ½ (một phần hai) lượng nước cam vắt.
  • 5. Khi hỗn hợp đã chín mềm ta cho tiếp ½ (một phần hai) lượng nước cam còn lại. Cho như vậy sẽ dậy mùi cam thơm dịu.Sau cùng cho hành tây cắt móng bò vào. Tiếp đến pha loãng bột năng cho vào tạo độ hơi sệt.
  • 6. 2 quả cam còn lại cắt khoanh xếp xung quanh đĩa sâu lòng hoặc thố. Múc vịt vào đĩa rắc tiêu, ngò.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ว ธ ป องก น cach lam nuoc cham Tôm chiên sù canh rau cÃƒÆ 村田フロント 花 東京都赤坂 生羊羹 郑州领生 ネットワークケーブル中継器 鋏 刃 アレクサ 設定 住所 ร ระ อ ค ตะ อาย răng ジャッキ用ドリルアタッチメント サイトウ キネン 評価 bánh tét клинический психолог dưa muối chua Trà sữa ดาวน โหลดร 原稿送り装置 ค อน หน วยน บ สนามฟ ตบอลมาตรฐาน 하이마운틴 경험치 天城流湯治法 魚の目 ล ฟท เง นล าน ร บทาส стринги майнкрафт 土生木 com cuon sushi chay ngon 倒れない車 ゴミ箱 みみづく 山西招生考试网 メゾン ド フルール 不動産鑑定士協会 連合会 cháo cá chép cach lam xuc xich luon مƒچم مپ è ن½œم ٹ 海外旅行保険 無制限 必要か ป ยกล อ ซ อมรถ ขนาดมาตรฐานของร ホロライブ さくらみこ 米思米自动化官网 viet กระเป าสตางค nam bà noel 2012 yếm cho bé 東芝コーヒーメーカー部品 パワーコマンダー bào vệ salad bắp นอกเขตควบค ม Ä i 인터그레인 콘플레이크 小さいしゃもじ バレーボールひざ用サポーター ひみつのたからばこ マザー2 胡桃沢耕史 ベトナム食材 通販 หล กจ ตว ทยา 徳島 沖縄の台所 はいさい trở gió Táo 金門酒廠統編 義理の父との過ち チ チンポォ Bún amループアンテナ 端子ない rau trộn gà bát 前腕 スプリング khoai tây rán salad thịt gà salad dứa 燻製 器 楽しみにしています 中国語 kim chi cai thao tìm 北京猎头公司 khá เช คพ สด บ สซ เนส Banh Han Ñ Ð Ñ Ñ Ð¾Ð²Ð¾Ð¹ アマゾン ファーストとまと ไอ โฟน ท ลาว ก salad lạc องค ค ร มา น ต ด 예능의신 lạnh giá ส ญล กษณ แห งส นต cà ri hàu dây nâu an ว ธ ปร นหน าหล งให 物以的意思 Xác ด ว าใครอ านไลน กล ม CÃƒÆ トミーテック コンクリート U字 ブロック 讲话先介绍背景 背中が見える鏡 salad mực РҝСҖРё проходной переключатель ăn kiêng 리그레우스 난이도 ボールパークでつかまえて グッズ 130인치 차이 スタンレー タンブラー スタバ hàm mon 隱形眼鏡 英文 Món Khai Vị Khéo Tay ví ベース 弦 mèo ว ธ แก จอด บ salad nấm ว ธ แก น อ ต ไข ล กศรโค งๆ ยาโพระดานท เร ยน средневековый дома アマゾンアマゾンプライムあまぞんぷらいむ