Thịt vịt là món ăn chính được người dân Á Đông nói chung và Việt Nam nói riêng vô cùng ưa chuộng. Nó không chỉ có độ dai, ngọt, béo và mùi thơm đặc trưng mà còn kèm theo rất nhiều lợi ích cho sức khỏe như giàu protein, khoáng chất. Hãy cùng làm món vịt kho sả thơm ngon cho gia đình thưởng thức nhé.
Vịt kho sả

Thành phần

  • 1 kg thịt vịt
  • 30 g sả băm
  • 50 ml nước mắm
  • 20 ml nước hàng
  • 20 g bột nêm
  • 60 g đường
  • 5 g tiêu
  • 2 tép tỏi
  • 1 củ hành tím
  • 1-2 quả ớt đỏ
  • vừa đủ dầu chiên
  • 1 ít rượu trắng
  • 1 miếng gừng

Hướng dẫn

  • 1. Lóc lấy thịt, cắt khúc vừa ăn. Dùng rượu trắng và gừng để tẩy mùi hôi của thịt. Sau đó rửa thật sạch. Ướp thịt vịt với 50ml nước mắm, 20ml nước kho, 20 gram bột nêm, 60 gram đường, 5 gram tiêu và ½ (một phần hai) lượng sả băm.
  • 2. Đập dập, bóc vỏ, băm nhuyễn 2 tép tỏi, 1 củ hành tím. Đặt một chiếc nồi lên bếp, cho một ít dầu chiên vào, mở lửa vừa. Khi dầu nóng, thả hành tỏi, sả băm vào phi thơm. Sau đó, cho thịt vịt vào chiên sơ các mặt.
  • 3. Khi thịt vịt săn lại, đổ một ít nước sạch ngập mặt thịt, nấu thêm 40 phút rồi tắt lửa.
  • 4. Dọn thịt vịt kho sả ra ăn kèm với cơm. Có thể cho một ít ớt đỏ vào để dậy mùi.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

被別人借運怎辦 Гульназ Жоланова 錦糸町 総武線から半蔵門線 乗り換え cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang ä ²æ ä äº æ м ҙл Ғ mien chi礙n 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所