Thịt vị mang tính hàn giúp giải nhiệt rất tốt trong mùa hè kết hợp với đó là các loại rau củ thơm ngon sẽ là món ăn hao cơm của gia đình lại cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể đấy nhé!
Vịt kho rau củ

Thành phần

  • 500 g đùi vịt góc tư
  • 1 muỗng gừng giã nhỏ
  • 100 g đậu que
  • 1/2 củ cà rốt
  • 100 g bắp non
  • 1 chén dừa tươi
  • 1 ít ngò rí
  • vừa đủ muối
  • 1 ít nước mắm
  • 1 ít dầu điều
  • 1 ít caramel
  • 1 ít rượu
  • 1 muỗng bột ngọt

Hướng dẫn

  • 1. Vịt chặt miếng vừa ăn ướp 1m bột ngọt, 1/2m muối, 2M nước mắm, gừng giã, 1M caramel và 1M dầu điều, để thấm.
  • 2. Đậu que lặt sạch, cắt khúc 3cm, Cà rốt cắt miếng 1.5cm. Bắp non cắt đôi.
  • 3. Cho vịt lên bếp, xào sơ cho vịt săn lại, sau đó cho nước dừa vào kho lửa nhỏ cho vịt mềm, kho khoảng 15' cho thêm nước và cà rốt vào, sau đó cho đậu que và bắp non. Tiếp tục kho đến khi thịt và rau củ mềm, tắt lửa.
  • 4. Cho ra đĩa, trang trí ít ngò, dùng nóng với cơm.

Thông tin thêm:

rửa thật sạch vịt với muối, rượu và gừng để khử mùi hôi lông. Cho đậu que và bắp non vào sau cà rốt để nguyên liệu chín đều.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

フラクタル構造 すぐ役立つものはすぐ役に立たなくなる canh khổ qua nấu chả cá cook Chọn trái cây cải thiện bệnh tiểu 被別人借運怎辦 Гульназ Жоланова 錦糸町 総武線から半蔵門線 乗り換え cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang