Món vịt kho ngũ vị với hương vị đậm đà của ngũ vị hương, vị chín mềm của vịt thêm chút ngọt ngọt của đường mía sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bữa ăn gia đình bạn.
Vịt kho ngũ vị

Thành phần

  • 500 g thịt đùi vịt
  • 1 bát nước mía
  • 3 cây sả
  • Hành
  • Tỏi
  • Ớt bột
  • Ớt tươi
  • Dầu hào
  • Đường
  • Ngũ vị hương
  • Nước tương
  • Hạt nêm

Hướng dẫn

  • 1. Khứa xéo vài đường trên da vịt, áp chảo phần da vịt cho tươm bớt mỡ. Chặt nhỏ miếng vịt, chỗ thịt dày ta xẻ dọc để dễ thấm gia vị. Ướp vịt với ½ (một phần hai) thìa đường, 1thìa hạt nêm, 1thìa hành tỏi băm, 1thìa ớt bột, 2 muỗng nước tương, 1 muỗng bột ngũ vị hương, để thấm.
  • 2. 1 cây sả cắt đoạn 4cm, đập dập, 2 cây còn lại cắt mỏng rồi chiên vàng. Ớt tươi đập dập.
  • 3. dầu chiên nấu nóng, hành tỏi cho vào phi thơm, vịt cho vào xào săn, cho sả cắt đoạn, ớt tươi, sau đó thêm 1thìa dầu hào, cho thêm nước mía và ½ (một phần hai) bát nước kho lửa vừa đến khi thịt chín mềm, nước sanh sánh thì tắt lửa.
    Vịt múc ra đĩa, cho ít sả đã chiên lên trên. Ăn nóng với cơm ( dùng với xôi hay bánh mì đều được )

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

cuon 芝中学 漢バネ 調布とうきゅう においが気にならないキムチ 給与支払報告書 訂正 看板用 門柱 diet 胡歌患肺癌 どのアプリで開きますか dong lẩu hến dung アンガーマネジメント 久野 gado 大嫌いな変態店長のパワハラ乳首 敷布団 エアーマット hải phòng 藤原 陽菜 逮捕 5月ニンニク 水やり găng 義父 Kinh nghiệm hay カルシウムせんべい 味泉 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 ゴルフバッグ レディース 超軽量 3月 退職 源泉徴収票 靴 はき間違い はり紙 Ð ÐºÑ Ð Ð ÐµÑ Ð¼ гк 㠵㠳ć 㠪㠼㠳å å م م مƒ م ¹مƒ مƒ³م مƒ مƒ م ć ć ³ć ć ć ³ć シュレッダーブレード使用方法 ด ก ๆ ด น ๆ แปล ว า ケラスターゼレジスタンス gato 中国矿业大学铊盐投毒案 ボーはおそれている ภภภ๠ภาภ宇宙世紀 最強 パイロット giam å ç½ ç ž æˆ å š åœ ä æ ¹æœ Ð Ð Ð Ð²Ñ Ð gung ى½ ë¹ ىٹ ي ë äž æ Łć ć ž æ 瞟 ภาภภภส ąø hanh Cook ؤ أکؤ ؤ أ إ ؤچ ç æ Ÿå æŽ ç hong ć æć Ŗć ć ć ć æ Ź è æ ذ¼ذ ذ ذ ذ½ ر ذµذ ذµر kheo 障害者総合支援法事業者ハンドブック報酬編 事業税 控除証明書 レーベルプリント対応プリンター 可とう電線管 khia ç å æ ¾æ ¾å å ؤ ؤ أ ؤ أک khom ต ด ต อ ว ด โอ ใช ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ ข ไคล ค อ ผ วแห ง kiem 三国演义中乌克兰的结局 kieu kinh kiri 如月十八日 読み方 kiwi å å å åŸ ç å æ ć ć ć ć ć ę č ذ ر ذ ر ذژذ ر ذ ر å ę ²ć ć ē ē Ä Ć Ä Ä Ć Å Ä lagu Ð Ð Ð Ð Ñ Ð Ð Ð Ð Ð Ñ Ð³Ð Ð½ ข อ ใด ค อ ข อ จ า アイデアポケットメーカー ؤ آ¹ ؤ أ ؤ أ ؤ آ¹ ؤ أ č č½ å Øå å ę ä¹ ē サンドボックス ミミック ラティス ルーバー åŗ ę Æē¾ é ē¾ å ē chả giỏ lien 名刺印刷 æ æœ å ç ç æµ å Ž linh æ å ƒæ å š ä æ ¼ リグレティング ط ط ظ ظ ظ ط غŒ list nhút mít xào thịt ba chỉ Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ GIÒ NÂY luoc ć ć ¾ć ć ć Ø đá lạnh ช อภาษาอ งกฤษ インターホン 日焼け対策 rau húng тест анализ климатограмма mach うしろむきアンセム mang ä ²æ ä äº æ м ҙл Ғ mien chi礙n 烏丸御池駅 市バス地下鉄案内所 アマゾン一口ゼリー アディダスゴルフ短パンメンズ 夏 カーポート 建築確認 書類