Sự kết hợp độc đáo giữa vị bùi của thịt vịt, thơm ngậy của khoai tây và chút thanh thanh của cà tím trong món ăn này sẽ khiến bạn bất ngờ, tuy hơi cầu kì một chút nhưng rất đáng để bạn bỏ công sức ra thử.
Vịt kho khoai cà tím

Thành phần

  • 700 g thịt vịt lấy phần ức hoặc phần đùi
  • 5 củ khoai tây
  • 1 quả cà tím
  • 3 tép tỏi
  • 1 thìa canh nước hàng

Hướng dẫn

  • 1. rửa thật sạch cà tím rồi thái lát tròn dày khoảng 1cm, rắc muối lên cả hai mặt của miếng cà rồi để nguyên 15-20 phút.
  • 2. Thịt vịt rửa thật sạch, thái miếng vừa ăn.
  • 3. Làm nóng chảo cùng 1 muỗng canh dầu chiên, sau đó các bạn cho thịt vịt vào chiên.
  • 4. Chiên vàng các mặt của miếng thịt.
  • 5. giảm bớt lửa rồi cho tỏi thái lát vào chảo.
  • 6. Trong lúc đang chiên vịt (hoặc có thể chuẩn bị sẵn trước đó) các bạn gọt bỏ vỏ và thái khoai tây thành miếng vuông bằng cỡ miếng thịt rồi cho vào chảo chiên cùng vịt.
  • 7. Lúc này các bạn vớt cà ra rồi dùng giấy ăn thấm khô.
  • 8. Tiếp tục chiên cho đến khi khoai tây vàng đều các mặt.
  • 9. Các bạn thái cà ra thành miếng nhỏ hơn (bằng cỡ khoai và thịt).
  • 10. Sau đó, các bạn trút khoai và thịt từ chảo sang nồi kho rồi cho thêm cà vào. Rót vào nồi 1 bát nước, nêm muối, nước mắm, nước hàng, hạt nêm, hạt tiêu, đường cho vừa miệng.
  • 11. Đậy vung rồi kho lửa nhỏ cho đến khi các nguyên liệu đều chín mềm. tắt lửa, múc khoai, thịt, cà ra bát rồi thưởng thức cùng cơm nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ช ด ไปงานแต ง 宝治 ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ