Đĩa vịt kho gừng nóng hổi, phần thịt chín mềm thoang thoảng vị cay nồng của gừng khiến bạn thích mê khi thưởng thức.
Vịt kho gừng nồng ấm

Nguyên liệu:

- 500 g thịt vịt làm sẵn.

- 1 củ gừng, 1 củ hành tây, ớt trái, hành lá.

- Nước mắm, đường, hạt nêm và ớt bột.

Cách Cách chế biến:

  • 1

    Vịt mua về rửa thật sạch, thái từng khúc nhỏ. Gừng gọt bỏ vỏ thái sợi. Hành tây bổ múi cau.

    vit-1-3973-1389190832.jpg

  • 2

    Phi thơm dầu, cho gừng vào xào vàng, tiếp đến cho vịt vào xào hơi săn.

    Nêm nước mắm, hạt nêm, đường, ớt bột rồi đảo đều. Sau cùng cho 1 bát nước con vào kho nhỏ lửa đến khi nước rút bớt là được.

    vit-2-9012-1389190832.jpg

  • 3

    Nêm lại gia vị vừa ăn, cho hành tây vào đảo đều rồi tắt lửa.

    vit-3-8409-1389190832.jpg

  • 4

    Vịt kho gừng ngon nhất là dùng với cơm trắng, ngoài ra, bạn cũng có thể dùng với bún tươi cũng rất thích hợp.

    vit-5-2846-1389190832.jpg

    Chúc các bạn ngon miệng nha!


Tổng hợp & BT:

Về Menu

Món kho

恤救ッキーニ パスタ">アンチョビ ズッキーニ パスタ/index.php?q= đậu xào thịt bò"> đậu xào thịt bò мІӯмҶҢкё лҢҖмӢ лҸҢлҸҢмқҙ thom dậu hủ cân ハルカミライ 物販 lam ga ta nuong mam an kem rau アンチョビ ズッキーニ パスタ เจาห dAy nAu นวดอโรม า 揖保乃糸 ひね そうめん sua dau tay Món nấu lẩu cua đồng ه 都ه هںژ đinh ภาษาราชการสหประชาชาต gỏi mít dành ech xe phay Đẹp đóng でも 日本語 GÃ Æ láºnh スリッポン スニーカー メンズ دانشگاه اراک nộm ngang Trời lạnh tra 痴漢バス エコー リバーブ 違い cach lam mon goi xoai lườn gà rang mè trúng Будет суп из улитки dầu hào しまむら ドラクエ mi ª ห วย ป ญหา โครงการ デルタ4 焼きちくわ 下町奉行所 筋膜ローラー半分 Đã уолл стрит майнкрафт cach lam thịt bò โรเซ cách làm pancake khoai tây soup cải にべもない 白鹿老公 sua sen địa che bi ngo rằm tháng giêng khử mùi ビオラル有機国産米使用 甘酒 東京 dien dien xao tep dễ làm ầu bánh cho bé DAn túi Đất salad rau cu món thịt kho tàu bánh hình cá VẠGỎI trứng hấp 3 vị công thức nước ép dưa lưới Dau tay プラモデル タミヤ センチュリオン vit quay sot me أ ؤ أ ؤ إ æµ æ é Žç Ÿç Ÿç dứa mặm ด ค มภ ร ว ถ เซ ยน ذ ذ ذ chuà Nâu ăn 無垢 セーラー服 nầu 死なない 島 漫画 xao rau ข น ตอน การ ลง banh bong lan nuong banh noi com dien hen xao sa ot ca ri 清閑院 醬油 あやめ อ างปลาส าเร จร ป سربازی نخبگان رزم مقدماتی 洗鞋 คล นเซอร ค อ 足 温湿布 sua trung ภ ม ภ ทร cố シャワーベンチ 交換 手すり Củ sen 修士とは 敷居